Definition of specify

specifyverb

chỉ định

/ˈspesɪfaɪ//ˈspesɪfaɪ/

The word "specify" has its roots in Latin. In Latin, the verb "specify" is "species," which means "sort" or "kind." This Latin word is derived from "specere," meaning "to look at" or "to see." In the 14th century, the English language borrowed the Latin verb "species" and adapted it to "specify," originally meaning "to make specific or certain." In the 15th century, the word gained its modern meaning, referring to the act of identifying or naming something precisely. For instance, specifying a product's features or a task's requirements. Over time, the word evolved to encompass various meanings, including being particular, mentioning details, or defining a concept. Throughout its history, "specify" has been used in various contexts, including science, philosophy, and everyday communication, playing a crucial role in conveying precise information and avoiding ambiguity.

Summary
type ngoại động từ
meaningchỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi chú vào phần chi tiết kỹ thuật
exampleit is specified in the agreement: điều ấy đã được ghi rõ trong hiệp định
typeDefault_cw
meaningchuyên môn hoá; chi tiết hoá; định rõ, ghi rõ
namespace
Example:
  • In order to place your order, please specify the product you want, the quantity, and the delivery address.

    Để đặt hàng, vui lòng nêu rõ sản phẩm bạn muốn, số lượng và địa chỉ giao hàng.

  • When filling out the job application form, you will be asked to specify your previous work experience and education.

    Khi điền vào mẫu đơn xin việc, bạn sẽ được yêu cầu nêu rõ kinh nghiệm làm việc và trình độ học vấn trước đây.

  • In order to receive technical support, please specify the exact issue you are experiencing with your device.

    Để nhận được hỗ trợ kỹ thuật, vui lòng nêu rõ vấn đề chính xác mà bạn đang gặp phải với thiết bị của mình.

  • If you want to customize your order, you can specify certain details such as the color, size, and any additional features you require.

    Nếu bạn muốn tùy chỉnh đơn hàng của mình, bạn có thể chỉ định một số thông tin chi tiết như màu sắc, kích thước và bất kỳ tính năng bổ sung nào bạn yêu cầu.

  • For security reasons, please specify a new and unique password that contains a combination of upper and lower case letters, numbers, and special characters.

    Vì lý do bảo mật, vui lòng chỉ định một mật khẩu mới và duy nhất bao gồm cả chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.

  • When filling out your taxes, make sure to specify any deductions, such as charitable donations or medical expenses, in order to receive the maximum benefit possible.

    Khi khai thuế, hãy đảm bảo ghi rõ các khoản khấu trừ, chẳng hạn như đóng góp từ thiện hoặc chi phí y tế, để nhận được lợi ích tối đa có thể.

  • If you are planning a trip, be sure to specify your travel dates, destination, and preferred accommodations.

    Nếu bạn đang lên kế hoạch cho chuyến đi, hãy nhớ nêu rõ ngày đi, điểm đến và nơi lưu trú mong muốn.

  • When ordering food online, specify any dietary restrictions or allergies to ensure a customized and enjoyable dining experience.

    Khi đặt đồ ăn trực tuyến, hãy nêu rõ bất kỳ hạn chế về chế độ ăn uống hoặc dị ứng nào để đảm bảo trải nghiệm ăn uống thú vị và phù hợp.

  • In legal documents, it's important to specify the exact terms and conditions of the agreement to prevent any misunderstandings or disputes.

    Trong các văn bản pháp lý, điều quan trọng là phải nêu rõ các điều khoản và điều kiện chính xác của thỏa thuận để tránh mọi hiểu lầm hoặc tranh chấp.

  • If you are creating a wishlist for a gift-giving occasion, be specific about the items you want and why you desire them to make it easier for the gift-giver to choose the most appropriate gift.

    Nếu bạn đang lập danh sách quà tặng cho một dịp tặng quà, hãy nêu cụ thể những món đồ bạn muốn và lý do bạn muốn tặng chúng để người tặng dễ dàng chọn được món quà phù hợp nhất.