Definition of explicate

explicateverb

giải thích

/ˈeksplɪkeɪt//ˈeksplɪkeɪt/

The word "explicate" derives from the Latin "explicatus" meaning "explained" or "expounded." In English, it was first used in the late 1500s to describe the act of explaining or expounding something, often referring specifically to literary works or philosophical ideas. The root word "ex-" is a Latin prefix meaning "out" or "fully," which adds to the overall sense of revealing or making clear. Over time, the term has been used in a variety of academic and scholarly contexts to describe the process of interpreting, analyzing, and clarifying complex concepts or ideas. Today, it is commonly used in fields such as literature, philosophy, and linguistics to describe the process of carefully unpacking the meaning and significance of a text, argument, or concept.

Summary
type ngoại động từ
meaningphát triển (một nguyên lý...)
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích
typeDefault_cw
meaninggiải thích, thuyết minh
namespace
Example:
  • In his essay, the author explicates the symbolism of the scarlet spider in Spiderman's costume.

    Trong bài luận của mình, tác giả giải thích ý nghĩa biểu tượng của con nhện đỏ trong trang phục của Người Nhện.

  • The teacher asked the students to explicate the theme of love in the novel by identifying examples and analyzing the author's use of language.

    Giáo viên yêu cầu học sinh giải thích chủ đề tình yêu trong tiểu thuyết bằng cách xác định ví dụ và phân tích cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả.

  • The text does not explicitly state the meaning of the phrase "under the radar," but it can be explicated through a discussion of its context and cultural references.

    Văn bản không nêu rõ ý nghĩa của cụm từ "dưới radar", nhưng có thể giải thích thông qua việc thảo luận về bối cảnh và các tài liệu tham khảo văn hóa.

  • The artist's intention in creating the installation was to explicate the relationship between technology and nature.

    Ý định của nghệ sĩ khi tạo ra tác phẩm sắp đặt này là giải thích mối quan hệ giữa công nghệ và thiên nhiên.

  • The director's choice to film the scene in slow motion serves to explicate the character's emotional state.

    Việc đạo diễn chọn quay cảnh này theo chuyển động chậm nhằm mục đích giải thích trạng thái cảm xúc của nhân vật.

  • The political leader's speeches are designed to explicate his policies and beliefs to the public.

    Các bài phát biểu của nhà lãnh đạo chính trị được thiết kế để giải thích các chính sách và niềm tin của ông với công chúng.

  • The lawyer's analysis of the witness's testimony helped to explicate the prosecution's case against the accused.

    Phân tích của luật sư về lời khai của nhân chứng đã giúp làm sáng tỏ vụ án của bên công tố chống lại bị cáo.

  • The film critic explicated the cinematography as a metaphor for the divided consciousness of the main character.

    Nhà phê bình phim giải thích kỹ thuật quay phim như một phép ẩn dụ cho ý thức phân chia của nhân vật chính.

  • The scientist's experiment aimed to explicate the causal relationship between two phenomena.

    Thí nghiệm của nhà khoa học nhằm mục đích giải thích mối quan hệ nhân quả giữa hai hiện tượng.

  • The novelist's use of an unreliable narrator in the story allows for multiple interpretations and adds to the ambiguity, rather than detracting from it, as some readers argue. The author's explication of this choice in interviews reveals his intention to challenge the reader's perception of reality.

    Việc tiểu thuyết gia sử dụng một người kể chuyện không đáng tin cậy trong câu chuyện cho phép có nhiều cách diễn giải và làm tăng thêm sự mơ hồ, thay vì làm giảm bớt nó, như một số độc giả lập luận. Lời giải thích của tác giả về lựa chọn này trong các cuộc phỏng vấn cho thấy ý định thách thức nhận thức của người đọc về thực tế.