Definition of demarcate

demarcateverb

Phân định

/ˈdiːmɑːkeɪt//ˈdiːmɑːrkeɪt/

The word "demarcate" has its roots in Latin. It comes from the verb "demarcare," which means "to mark out" or "to bound." This Latin verb is a combination of "de," meaning "away" or "from," and "marcare," meaning "to mark." The word "demarcate" was first used in English in the 15th century, and it essentially means to mark the boundary or limits of something. This can be physical, such as marking the edge of a piece of land, or it can be figurative, such as defining the boundaries of an idea or concept. In modern usage, "demarcate" is often used in fields such as geography, law, and business to describe the process of establishing clear boundaries or distinctions. For example, a country may demarcate its national border with a neighboring country, or a company may demarcate its market territory by targeting a specific geographic area.

Summary
type ngoại động từ
meaningphân ranh giới
namespace
Example:
  • The international boundary between the two countries was carefully demarcated to avoid any disputes over territory.

    Biên giới quốc tế giữa hai nước được phân định cẩn thận để tránh mọi tranh chấp về lãnh thổ.

  • The geological survey demarcated a clear line between the mountain range and the surrounding plain.

    Khảo sát địa chất đã phân định ranh giới rõ ràng giữa dãy núi và đồng bằng xung quanh.

  • The architects demarcated the different zones within the building, such as the lobby, the elevators, and the stairwell.

    Các kiến ​​trúc sư đã phân định các khu vực khác nhau trong tòa nhà, chẳng hạn như sảnh, thang máy và cầu thang bộ.

  • The dot matrix printer demarcated every printout with clearly visible borders.

    Máy in ma trận điểm phân định mọi bản in bằng các đường viền có thể nhìn thấy rõ ràng.

  • The organization's charter demarcated the responsibilities of the board members and the non-profit's overall mission.

    Hiến chương của tổ chức phân định rõ trách nhiệm của các thành viên hội đồng quản trị và sứ mệnh chung của tổ chức phi lợi nhuận.

  • The linguists demarcated the different dialects of the native language, making clear distinctions between similar-sounding words.

    Các nhà ngôn ngữ học đã phân định các phương ngữ khác nhau của ngôn ngữ bản địa, tạo ra sự khác biệt rõ ràng giữa các từ có âm thanh tương tự.

  • The veterinarian demarcated the area of the infected wound to administer the medication.

    Bác sĩ thú y phân định khu vực vết thương bị nhiễm trùng để tiêm thuốc.

  • The survey takers demarcated the regions on the map based on local customs and beliefs.

    Những người tham gia khảo sát đã phân định các khu vực trên bản đồ dựa trên phong tục và tín ngưỡng địa phương.

  • The construction workers demarcated the areas for different types of structures with bright flags and signs.

    Công nhân xây dựng phân định khu vực cho các loại công trình khác nhau bằng cờ và biển báo sáng màu.

  • The golf course employees demarcated the fairway and the rough with clearly visible white lines.

    Nhân viên sân golf phân định đường bóng và vùng cỏ dày bằng những đường màu trắng dễ thấy.