Definition of sketch

sketchnoun

Phác thảo

/sketʃ//sketʃ/

The English word "sketch" originated from the Dutch word "schetsen," which means "to draw quickly" or "make rough drawings." Dutch merchants frequently used this term when they created preliminary drawings or outlines of their merchandise before shipping them to England. As the idea of a sketch spread throughout Europe, it gained different meanings and connotations in different languages. In French, it is called "croquis" which means "little hooks/pricks" or "brief notes," implying its short and imperfect nature. The German equivalent, "Skizze," retains its Dutch origin, meaning "a quick draft or outline." The English meaning of the word "sketch" has evolved over time. In the 16th century, it meant "a formal plan or design" but soon came to refer to work that is experimental, temporary, and unfinished. Sketching as a form of art or creatively expressing visual ideas emerged from the mid-18th century, where it grew alongside the development of printmaking and the rise of caricaturists. Today, sketch refers to a quick, incomplete, rough drawing, or presentation created for preliminary abstract or illustrative purposes. It can also refer to a brief description, outline, or plan, depicting the essential features and ideas for further elaboration and development. Sketches are an integral part of various artistic and professional fields such as architecture, engineering, cartooning, fashion design, and animation, wherein they are employed as conceptual or experimental tools.

Summary
type danh từ
meaningbức vẽ phác, bức phác hoạ
exampleto go out sketching: đi lấy phác hoạ
meaningbản tóm tắt
meaningbản phác thảo (một kế hoạch)
type động từ
meaningvẽ phác, phác hoạ; phác thảo
exampleto go out sketching: đi lấy phác hoạ
namespace

a simple picture that is drawn quickly and does not have many details

một bức tranh đơn giản được vẽ nhanh chóng và không có nhiều chi tiết

Example:
  • The artist is making sketches for his next painting.

    Người họa sĩ đang phác thảo cho bức tranh tiếp theo của mình.

  • She drew a sketch map of the area to show us the way.

    Cô ấy đã vẽ một bản đồ phác thảo của khu vực để chỉ đường cho chúng tôi.

Extra examples:
  • He did some rough sketches of the costumes.

    Anh ấy đã thực hiện một số bản phác thảo thô về trang phục.

  • Police released a composite sketch of the suspect.

    Cảnh sát công bố bản phác thảo tổng hợp của nghi phạm.

  • The family house appears in several of her sketches.

    Ngôi nhà của gia đình xuất hiện trong một số bản phác thảo của cô.

  • The judge will ban sketch artists from the courtroom.

    Thẩm phán sẽ cấm các họa sĩ phác họa vào phòng xử án.

  • a series of sketches by John Constable

    một loạt bản phác thảo của John Constable

a short funny scene on television, in the theatre, etc.

một cảnh hài hước ngắn trên tivi, trong rạp hát, v.v.

Example:
  • The drama group did a sketch about a couple buying a new car.

    Nhóm kịch đã vẽ một bức phác họa về một cặp vợ chồng mua một chiếc ô tô mới.

Extra examples:
  • The show sometimes feels like a university revue sketch.

    Chương trình đôi khi có cảm giác giống như một bản phác thảo của trường đại học.

  • a comic sketch about a talking cat

    một bản phác thảo truyện tranh về một con mèo biết nói

  • a one-hour TV sketch show

    một chương trình phác họa truyền hình kéo dài một giờ

  • My favourite sketch is the one about the dead parrot.

    Bức phác thảo yêu thích của tôi là bức vẽ về con vẹt chết.

a short report or story that gives only basic details about something

một báo cáo hoặc câu chuyện ngắn chỉ cung cấp những chi tiết cơ bản về điều gì đó

Example:
  • a biographical sketch of the prime minister

    một bản phác thảo tiểu sử của thủ tướng

Extra examples:
  • He gave us character sketches of all his eccentric relations.

    Anh ấy đã đưa cho chúng tôi bản phác thảo nhân vật về tất cả các mối quan hệ lập dị của anh ấy.

  • The talk began with a thumbnail sketch of the political situation at that time.

    Buổi nói chuyện bắt đầu bằng một bản phác thảo thu nhỏ về tình hình chính trị lúc bấy giờ.

  • In 1842 he wrote out a short sketch of his theory.

    Năm 1842, ông viết ra một bản phác thảo ngắn về lý thuyết của mình.

Related words and phrases