Definition of decorous

decorousadjective

đoan trang

/ˈdekərəs//ˈdekərəs/

The word "decorous" originated in the 15th century from the Latin words "decorus," meaning "becoming" or "proper," and "decere," meaning "to fit." Initially, the term referred to something that conformed to social norms and conventions, being decent, modest, and correct in behavior or appearance. Over time, the meaning expanded to include the idea of being tasteful, elegant, and refined in design or style. Today, "decorous" is often used to describe behavior, language, or actions that are respectful, dignified, and becoming of a standard or expectation. Despite its evolution, the core idea of "decorous" remains rooted in the concept of propriety, suggesting a sense of respectability and good taste.

Summary
type tính từ
meaningphải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp
namespace
Example:
  • She conducted herself in a decorous manner throughout the entire event, showing nothing but grace and composure.

    Cô ấy cư xử rất lịch sự trong suốt sự kiện, chỉ thể hiện sự duyên dáng và bình tĩnh.

  • The decorous behavior of the guests made the formal dinner a truly elegant affair.

    Thái độ lịch sự của khách mời đã làm cho bữa tối trang trọng trở thành một sự kiện thực sự thanh lịch.

  • The principal praised the decorous conduct of the students during the school assembly.

    Hiệu trưởng khen ngợi hành vi đúng mực của học sinh trong buổi họp toàn trường.

  • The town mayor gave a speech, emphasizing the need for decorous and polite behavior in all citizens.

    Thị trưởng thị trấn đã có bài phát biểu nhấn mạnh đến nhu cầu cư xử lịch sự và văn minh của mọi công dân.

  • The employees of the company were encouraged to maintain a decorous and professional demeanor when dealing with clients.

    Nhân viên của công ty được khuyến khích duy trì thái độ lịch sự và chuyên nghiệp khi giao tiếp với khách hàng.

  • Although the debate was heated, both speakers displayed decorous conduct and respected each other's opinions.

    Mặc dù cuộc tranh luận diễn ra khá gay gắt, cả hai diễn giả đều thể hiện thái độ lịch sự và tôn trọng ý kiến ​​của nhau.

  • In order to maintain a decorous atmosphere, the guests were requested to refrain from using mobile phones during the wedding ceremony.

    Để duy trì bầu không khí trang trọng, khách mời được yêu cầu không sử dụng điện thoại di động trong suốt buổi lễ cưới.

  • The guests instinctively followed the lead of the host, maintaining decorous behavior throughout the event.

    Các vị khách theo bản năng làm theo sự dẫn dắt của chủ nhà, duy trì thái độ lịch sự trong suốt sự kiện.

  • The decorous appearance of the bride and groom on their wedding day was truly a sight to behold.

    Vẻ ngoài trang nghiêm của cô dâu và chú rể trong ngày cưới thực sự là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng.

  • Every aspect of the wedding was imbued with decorousness, right down to the exquisite decor and floral arrangements.

    Mọi khía cạnh của đám cưới đều được thể hiện một cách trang trọng, từ cách trang trí tinh tế đến cách sắp xếp hoa.