Definition of genteel

genteeladjective

GENTEEL

/dʒenˈtiːl//dʒenˈtiːl/

Word Originlate 16th cent. (in the sense ‘fashionable, stylish’): from French gentil ‘well-born’. From the 17th cent. to the 19th cent. the word was used in such senses as ‘of good social position’, ‘having the manners of a well-born person’, ‘well bred’. The ironic or derogatory implication dates from the 19th cent.

Summary
type tính từ quồn quý phái, thượng lưu
meaninglễ độ, nhã nhặn
meaninglịch sự, đúng mốt
namespace

quiet and polite, often in an exaggerated way; from, or pretending to be from, a high social class

trầm lặng và lịch sự, thường một cách cường điệu; từ hoặc giả vờ đến từ một tầng lớp xã hội cao

Example:
  • a genteel manner

    một cách lịch sự

  • Her genteel accent irritated me.

    Giọng nói dịu dàng của cô ấy làm tôi khó chịu.

  • He lived in genteel poverty (= trying to keep the style of a high social class, but with little money).

    Anh ta sống trong cảnh nghèo khó (= cố gắng giữ phong cách của tầng lớp xã hội cao, nhưng có ít tiền).

  • The genteel elderly lady demanded a seat on the crowded train with an air of polite expectation.

    Người phụ nữ lớn tuổi lịch sự yêu cầu một chỗ ngồi trên chuyến tàu đông đúc với vẻ mặt lịch sự mong đợi.

  • The genteel gentleman kindly opened the door for the woman carrying a heavy load.

    Người đàn ông lịch sự đã tử tế mở cửa cho người phụ nữ đang mang một vật nặng.

quiet and old-fashioned and perhaps slightly boring

yên tĩnh và lỗi thời và có lẽ hơi nhàm chán