Definition of dishonesty

dishonestynoun

sự gian dối

/dɪsˈɒnɪsti//dɪsˈɑːnɪsti/

The word "dishonesty" has a rich history! The term "dishonest" has its roots in Old English, where it was written as "dishnæst" or "dishnæst". This Old English word was derived from the prefix "dis" meaning "opposite" or "contrary" and the word "honest" meaning "honourable" or " truthful". In the 14th century, Middle English adapted the word to "dishonest", with a meaning that was essentially the opposite of truthful. Over time, the prefix "dis-" took on a more negative connotation, and the word "dishonesty" emerged to describe the state of being untruthful or deceitful. Today, "dishonesty" is a widely accepted term to describe any act or behavior that lacks integrity, falsifies information, or betrays trust.

Summary
type danh từ
meaningtính không lương thiện, tính bất lương
meaningtính không thành thật, tính không trung thực
namespace
Example:
  • After discovering the evidence, the manager accused his employee of dishonesty in handling company funds.

    Sau khi phát hiện ra bằng chứng, người quản lý đã cáo buộc nhân viên của mình gian lận trong việc quản lý tiền của công ty.

  • The journalist's career was ruined by allegations of blatant dishonesty in his investigative reporting.

    Sự nghiệp của nhà báo này đã bị hủy hoại bởi những cáo buộc gian dối trắng trợn trong các bài điều tra của ông.

  • The accused pleaded not guilty to charges of dishonesty in his tax return filings.

    Bị cáo không nhận tội gian lận trong hồ sơ khai thuế.

  • The company's dishonesty in advertising their product's benefits led to a massive recall and loss of consumer trust.

    Sự không trung thực của công ty trong việc quảng cáo lợi ích của sản phẩm đã dẫn đến việc thu hồi hàng loạt sản phẩm và mất lòng tin của người tiêu dùng.

  • The police caught the thief in the act of dishonesty and were immediately able to recover the stolen goods.

    Cảnh sát đã bắt quả tang tên trộm đang thực hiện hành vi gian dối và có thể thu hồi lại số hàng đã đánh cắp ngay lập tức.

  • The corporation was exposed for their dishonesty in dealings with their suppliers, resulting in severe financial repercussions.

    Tập đoàn đã bị vạch trần vì sự thiếu trung thực trong giao dịch với các nhà cung cấp, gây ra hậu quả tài chính nghiêm trọng.

  • The whistleblower's claims of dishonesty within the organization led to a full-scale investigation and wide-ranging reforms.

    Những khiếu nại của người tố giác về sự không trung thực trong tổ chức đã dẫn đến một cuộc điều tra toàn diện và những cải cách sâu rộng.

  • The principal suspended the student for a week for his repeated incidents of dishonesty in classroom tests.

    Hiệu trưởng đã đình chỉ học sinh này trong một tuần vì liên tục gian lận trong các bài kiểm tra trên lớp.

  • The investigators uncovered evidence of widespread dishonesty in the non-profit's financial reporting, prompting a criminal investigation.

    Các nhà điều tra đã phát hiện ra bằng chứng về sự gian lận tràn lan trong báo cáo tài chính của tổ chức phi lợi nhuận này, thúc đẩy một cuộc điều tra hình sự.

  • The agent's breach of fiduciary duty and dishonesty towards his clients led to his permanent disbarment from practicing law.

    Việc người đại diện vi phạm nghĩa vụ ủy thác và không trung thực với khách hàng đã khiến ông ta bị cấm hành nghề luật sư vĩnh viễn.