trình bày sai
/ˌmɪsˌreprɪzenˈteɪʃn//ˌmɪsˌreprɪzenˈteɪʃn/The word "misrepresentation" comes from the combination of "mis-" and "representation." * **Mis-** is a prefix indicating a negative or wrong action, derived from Old English "mis" meaning "wrongly, badly, amiss." * **Representation** comes from the Latin "repraesentatio," formed from "repraesentare" meaning "to present again, to show." Therefore, "misrepresentation" signifies a false or inaccurate presentation, a portrayal that doesn't reflect the truth.
Việc nhân viên bán hàng trình bày sai lệch tính năng của sản phẩm đã dẫn đến khiếu nại của khách hàng và làm giảm doanh số.
Việc bài viết trình bày sai lệch kết quả nghiên cứu khoa học đã bị cộng đồng khoa học chỉ trích rộng rãi.
Việc ứng cử viên chính trị trình bày sai lệch chính sách của đối thủ trong cuộc tranh luận đã gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt.
Việc nhà quảng cáo trình bày sai lệch về lợi ích của sản phẩm trong chiến dịch tiếp thị của họ đã dẫn đến tỷ lệ lợi nhuận cao.
Việc RBI trình bày sai lệch về cuộc khủng hoảng ngân hàng trong báo cáo của mình đã làm dấy lên mối lo ngại từ các chuyên gia tài chính.
Việc nam diễn viên này khai man về trình độ học vấn của mình trong các cuộc phỏng vấn với giới truyền thông đã gây ra làn sóng phẫn nộ trên mạng xã hội.
Việc cố vấn tài chính trình bày sai lệch về rủi ro đầu tư đã gây ra tổn thất đáng kể cho khách hàng.
Sự xuyên tạc sự kiện lịch sử của tác giả trong cuốn sách đã bị các học giả trong lĩnh vực này bác bỏ.
Việc người có sức ảnh hưởng trên mạng xã hội trình bày sai sự thật về mối quan hệ tài trợ của họ với thương hiệu đã gây ra phản ứng dữ dội từ người theo dõi họ.
Việc tổ chức thể thao trình bày sai lệch về tình trạng chấn thương của cầu thủ đã dẫn đến việc đội bị hủy trận đấu.