ham muốn, tò mò, lạ lùng
/ˈkjʊərɪəs/The word "curious" has a rich etymology. It ultimately derives from the Latin "curiosus," meaning "inquisitive" or "having a strong desire to know." This Latin term was used to describe someone who was overly interested in trivial or unnecessary things. The Latin "curiosus" is a derivative of "curios," which means "care" or "attention." This root is also seen in English words such as "curate," "cure," and "current." The English word "curious" entered the language in the 14th century, initially carrying a somewhat negative connotation, implying a lack of discrimination or judgment in seeking knowledge. Over time, the meaning of "curious" has shifted to encompass a more neutral or even positive connotation, implying a desire to learn and explore. Today, being "curious" is generally seen as a positive trait, characteristic of individuals who are open-minded, inquisitive, and passionate about discovery.
having a strong desire to know about something
có một mong muốn mạnh mẽ để biết về một cái gì đó
Anh ấy là một cậu bé tò mò và luôn đặt câu hỏi.
Họ rất tò mò về những người sống ở tầng trên.
Mọi người đều tò mò tại sao Mark lại rời đi.
Tôi tò mò muốn biết cô ấy đã nói gì.
Sophie tò mò về những tiếng động lạ phát ra từ gác xép nên quyết định đi điều tra.
Thái độ bí mật của cô ấy khiến tôi tò mò.
Tôi tò mò không biết cô ấy sẽ phản ứng thế nào.
Tôi vô cùng tò mò muốn biết thêm về anh ấy.
Tôi chỉ tò mò muốn biết bạn nghĩ gì.
Chó con có bản chất tò mò.
Related words and phrases
strange and unusual
kỳ lạ và bất thường
Có một sự pha trộn tò mò của mọi người trong khán giả.
Đó là một cảm giác kỳ lạ, như thể chúng tôi đang lơ lửng trên không.
Thật kỳ lạ là cô ấy không nói cho ai biết.
một tuyên bố hơi tò mò.
Rượu có vị khá lạ.
Cô đương đầu với những ánh mắt tò mò thẳng thắn của đàn ông.
Tôi thấy rất tò mò là bạn đã không nói cho ai biết.