Definition of bewildering

bewilderingadjective

hoang mang

/bɪˈwɪldərɪŋ//bɪˈwɪldərɪŋ/

"Bewildering" comes from the Old English word "bewilderan," which meant "to lose one's way in the wilderness." The prefix "be-" intensified the meaning, and "wilder" referred to a wild, untamed place. Over time, the word evolved to describe a state of confusion and disorientation, often caused by something complex or unexpected. It's like feeling lost, not in the woods, but in a maze of thoughts or situations.

Summary
typetính từ
meaninggây bối rối, khiến hoang mang
namespace
Example:
  • The intricate maze in the garden left her feeling completely bewildered as she wandered aimlessly, unsure of which way to turn.

    Mê cung phức tạp trong vườn khiến cô cảm thấy hoàn toàn bối rối khi cô lang thang vô định, không biết nên rẽ hướng nào.

  • The sudden downpour that transformed the sunny day into a deluge left the commuters bewildered as they struggled to navigate the flooded streets.

    Trận mưa rào bất ngờ biến ngày nắng thành ngày mưa như trút nước khiến người đi làm hoang mang khi phải vật lộn để di chuyển trên những con phố ngập lụt.

  • The complicated instructions provided by the customer service representative left the caller bewildered, unable to follow along and resolve the issue.

    Hướng dẫn phức tạp của nhân viên dịch vụ khách hàng khiến người gọi bối rối, không thể theo dõi và giải quyết được vấn đề.

  • The team's unexpected loss in the championship left the fans bewildered, as they had expected their favorite team to emerge victorious.

    Thất bại bất ngờ của đội trong giải vô địch khiến người hâm mộ hoang mang, vì họ mong đợi đội bóng yêu thích của mình sẽ giành chiến thắng.

  • The labyrinthine hospital corridors left the patient and his family feeling bewildered as they searched for the right department and physician.

    Những hành lang quanh co của bệnh viện khiến bệnh nhân và gia đình cảm thấy bối rối khi tìm đúng khoa và bác sĩ.

  • The vast array of products on the retailer's website left the shopper bewildered, causing him to abandon the online shopping cart after becoming overwhelmed with choices.

    Hàng loạt sản phẩm trên trang web của nhà bán lẻ khiến người mua hàng bối rối, khiến họ từ bỏ giỏ hàng trực tuyến sau khi quá choáng ngợp trước nhiều lựa chọn.

  • The sudden biotech breakthrough left the scientific community bewildered as they struggled to understand the implications of the discovery.

    Sự đột phá đột ngột về công nghệ sinh học khiến cộng đồng khoa học bối rối khi họ phải vật lộn để hiểu được ý nghĩa của khám phá này.

  • The speaker's convoluted train of thought left the audience bewildered, making it difficult for them to follow the argument being presented.

    Dòng suy nghĩ phức tạp của diễn giả khiến khán giả bối rối, khó theo dõi được lập luận đang được trình bày.

  • The unexpected twists and turns in the plot left the reader bewildered, making it challenging to anticipate the outcome of the story.

    Những diễn biến bất ngờ trong cốt truyện khiến người đọc bối rối, khó dự đoán kết cục của câu chuyện.

  • The gravitas of the CEO's proposal left the executives feeling bewildered, as they were struggling to assimilate the far-reaching implications of the proposal.

    Mức độ nghiêm trọng của đề xuất của CEO khiến các giám đốc điều hành cảm thấy bối rối vì họ đang phải vật lộn để tiếp thu những hàm ý sâu rộng của đề xuất này.

Related words and phrases

All matches