Definition of probing

probingadjective

để thăm dò

/ˈprəʊbɪŋ//ˈprəʊbɪŋ/

"Probing" originates from the Old French word "prober," meaning "to test, to examine," which itself comes from the Latin "probare," meaning "to prove, to test." The original sense of probing was about physically examining something, like a wound, to understand its nature. This sense later extended to metaphorical uses, like "probing a topic" to explore it deeply and uncover its complexities.

Summary
typetính từ
meaningnhằm phát hiện sự thật; tìm kiếm
namespace

intended to discover the truth

nhằm mục đích khám phá sự thật

Example:
  • They asked a lot of probing questions.

    Họ hỏi rất nhiều câu hỏi thăm dò.

  • During the job interview, the hiring manager asked a series of probing questions to gauge the candidate's qualifications and experience.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, người quản lý tuyển dụng đã đặt một loạt câu hỏi thăm dò để đánh giá trình độ và kinh nghiệm của ứng viên.

  • The detective's probing questioning revealed several intriguing details about the suspected criminal's background.

    Cuộc thẩm vấn sâu của thám tử đã tiết lộ một số chi tiết thú vị về lý lịch của nghi phạm.

  • In the press conference, the politician's responses to reporters' probing questions demonstrated a commanding grasp of the issues.

    Trong buổi họp báo, các câu trả lời của chính trị gia trước những câu hỏi sâu sắc của phóng viên cho thấy ông nắm bắt vấn đề rất tốt.

  • The doctor's probing examination revealed several symptoms that indicated a potential medical condition.

    Kết quả khám lâm sàng của bác sĩ cho thấy có một số triệu chứng cho thấy tình trạng bệnh lý tiềm ẩn.

examining somebody/something closely

kiểm tra ai/cái gì một cách chặt chẽ

Example:
  • She looked away from his dark probing eyes.

    Cô rời mắt khỏi đôi mắt thăm dò đen tối của anh.

Related words and phrases