Definition of exploratory

exploratoryadjective

khám phá

/ɪkˈsplɒrətri//ɪkˈsplɔːrətɔːri/

The word "exploratory" originated in the mid-19th century, as the English language began to borrow more words from Latin and French. In both languages, the roots "exploro" and "explorare" mean "to explore" or "to examine thoroughly." The first recorded use of "exploratory" in English was in the context of scientific research, in the 1860s. At the time, it was being used to describe scientific experiments that were carried out with the aim of discovering new knowledge, as opposed to "useful" experiments that were designed to achieve a specific goal or practical outcome. In this sense, "exploratory" came to be associated with the idea of exploration, both in its literal sense of traveling to unknown places and in its broader sense of searching for new knowledge or ideas. Today, the word is widely used to describe a wide range of activities, from scientific research to business planning to educational curriculum development, that involve exploring new possibilities or potential outcomes.

Summary
type tính từ
meaningđể thăm dò, để thám hiểm
namespace
Example:
  • In their exploratory research, the scientists discovered a new compound with potential therapeutic benefits.

    Trong nghiên cứu thăm dò của mình, các nhà khoa học đã phát hiện ra một hợp chất mới có tiềm năng mang lại lợi ích điều trị.

  • The students conducted an exploratory study to analyze the effects of caffeine on cognitive function.

    Các sinh viên đã tiến hành một nghiên cứu thăm dò để phân tích tác động của caffeine lên chức năng nhận thức.

  • The exploratory phase of the project involved brainstorming and ideation sessions to identify potential solutions.

    Giai đoạn thăm dò của dự án bao gồm các buổi động não và đưa ra ý tưởng để xác định các giải pháp tiềm năng.

  • The survey was designed as an exploratory tool to gather initial insights on consumer preferences.

    Cuộc khảo sát được thiết kế như một công cụ thăm dò để thu thập thông tin chi tiết ban đầu về sở thích của người tiêu dùng.

  • The exploratory findings suggest that further research in this area is warranted.

    Những phát hiện thăm dò cho thấy cần phải tiến hành nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.

  • Exploratory conversations with key stakeholders provided valuable insights into the current state of the market.

    Các cuộc trò chuyện thăm dò với các bên liên quan chính đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về tình hình hiện tại của thị trường.

  • The consultancy evaluated the feasibility of the project through an exploratory study of the technology and its potential impact.

    Công ty tư vấn đã đánh giá tính khả thi của dự án thông qua nghiên cứu thăm dò về công nghệ và tác động tiềm tàng của nó.

  • The exploratory research helped to identify gaps in the existing literature, highlighting the need for further investigation.

    Nghiên cứu thăm dò đã giúp xác định những khoảng trống trong các tài liệu hiện có, nhấn mạnh nhu cầu cần phải điều tra thêm.

  • The initial phase of the project involved exploratory analysis of the data to identify trends and patterns.

    Giai đoạn đầu của dự án bao gồm phân tích dữ liệu mang tính thăm dò để xác định xu hướng và mô hình.

  • The exploratory analysis suggested that the relationship between the variables was more complex than previously believed, requiring further investigation.

    Phân tích thăm dò cho thấy mối quan hệ giữa các biến phức tạp hơn so với suy nghĩ trước đây, đòi hỏi phải điều tra thêm.