Definition of mysterious

mysteriousadjective

thần bí, huyền bí, khó hiểu

/mɪˈstɪərɪəs/

Definition of undefined

The word "mysterious" has its origins in the 15th century, derived from the Middle English word "mystery", which means "a secret or hidden thing". This, in turn, comes from the Old French word "mistere", meaning "secret" or "hidden", which is derived from the Latin word "misterium", meaning "secret" or "(hidden) thing". The word "mysterious" originally referred to something that was obscure or difficult to understand, often due to its secrecy or hidden nature. Over time, the meaning of the word expanded to include connotations of nuance, subtlety, and often, an air of mystery or intrigue. Today, "mysterious" is often used to describe something that is puzzling, enigmatic, or difficult to explain, and is often applied to phenomena, events, or individuals that are shrouded in secrecy or uncertainty.

Summary
type tính từ
meaningthần bí, huyền bí
meaningkhó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
namespace

difficult to understand or explain; strange

khó hiểu hoặc giải thích; lạ lùng

Example:
  • He died in mysterious circumstances.

    Ông chết trong hoàn cảnh bí ẩn.

  • the mysterious disappearance of an aircraft

    sự biến mất bí ẩn của một chiếc máy bay

  • Fate works in mysterious ways.

    Số phận hoạt động theo những cách bí ẩn.

  • the events that led up to her mysterious death by drowning

    những sự kiện dẫn đến cái chết bí ẩn do đuối nước của cô

  • A mysterious illness is affecting all the animals.

    Một căn bệnh bí ẩn đang ảnh hưởng đến tất cả các loài động vật.

  • The whole thing was very mysterious.

    Toàn bộ sự việc rất bí ẩn.

Extra examples:
  • A mysterious figure haunted the opera house.

    Một nhân vật bí ẩn đã ám ảnh nhà hát opera.

  • Friends can connect in a mysterious way without even speaking.

    Bạn bè có thể kết nối một cách bí ẩn mà không cần nói.

  • This business is getting more and more mysterious.

    Việc kinh doanh này ngày càng trở nên bí ẩn.

seeming strange or secret

có vẻ kỳ lạ hoặc bí mật

Example:
  • The gardens looked dark and mysterious in the twilight.

    Những khu vườn trông tối tăm và huyền bí trong ánh chạng vạng.

strange and interesting because you do not know much about them

lạ và thú vị vì bạn chưa biết nhiều về họ

Example:
  • She meets a mysterious stranger who offers to help her.

    Cô gặp một người lạ bí ẩn đề nghị giúp đỡ cô.

  • Her last years remain somewhat mysterious.

    Những năm cuối đời của cô vẫn có phần bí ẩn.

Extra examples:
  • A mysterious young woman is living next door.

    Một phụ nữ trẻ bí ẩn đang sống bên cạnh.

  • She found the people mysterious and fascinating.

    Cô thấy con người ở đây thật bí ẩn và hấp dẫn.

  • The average teenager seems mysterious and somewhat aloof.

    Một thiếu niên bình thường có vẻ bí ẩn và có phần xa cách.

Related words and phrases

not saying much about something, especially when other people want to know more

không nói nhiều về điều gì đó, đặc biệt là khi người khác muốn biết thêm

Example:
  • He was being very mysterious about where he was going.

    Anh ấy rất bí ẩn về nơi anh ấy sẽ đến.

  • Why are they being so mysterious?

    Tại sao họ lại bí ẩn đến thế?