có mưu đồ
/ɪnˈtriːɡd//ɪnˈtriːɡd/"Intrigued" comes from the Latin word "intricare," meaning "to entangle" or "to complicate." The original use of "intrigue" was focused on the act of creating a complicated plot or scheme, often with the intention of deceiving or manipulating. This meaning evolved to encompass the feeling of being captivated by something complex or mysterious, hence "intrigued." The word's journey from "entangling" to "fascinating" reflects the way our fascination with mysteries and complexities can leave us feeling caught up or entangled in their web.
Sau khi nghe về những bí ẩn của Tam giác quỷ Bermuda, Sarah không khỏi cảm thấy vô cùng tò mò.
Khi nhà khảo cổ học nổi tiếng bắt đầu thảo luận về các học thuyết xung quanh thành phố Atlantis đã mất, khán giả hoàn toàn bị cuốn hút.
Những giả thuyết độc đáo của thám tử về vụ án chưa được giải quyết đã khiến lực lượng cảnh sát tò mò và có động lực để khám phá sự thật.
Bản báo cáo táo bạo của nhà báo điều tra về cộng đồng khoa học ngầm khiến chúng tôi tò mò và muốn tìm hiểu thêm.
Bộ phim tài liệu về hiện tượng huyền bí của nhà làm phim đã khiến khán giả tò mò, khiến họ phải nghi ngờ niềm tin của chính mình.
Những câu chuyện đầy tham vọng của nhà thám hiểm về việc tìm ra một nền văn minh ẩn giấu đã khiến cả nhóm bị mê hoặc và hoàn toàn thích thú.
Sản phẩm mới của công ty khởi nghiệp đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư khi họ lắng nghe bài thuyết trình đầy thuyết phục của CEO.
Lời giải thích của đầu bếp về những ảnh hưởng văn hóa phức tạp đằng sau món ăn của mình đã khiến các nhà phê bình ẩm thực hoàn toàn bị cuốn hút và tò mò.
Bối cảnh khó nắm bắt của nhân vật khiến khán giả thực sự tò mò khi câu chuyện diễn ra.
Bài thuyết trình đầy hứng khởi của nhà khoa học về những đột phá mới nhất trong lĩnh vực máy tính lượng tử đã khiến khán giả vô cùng thích thú và say mê.
All matches