Definition of suggestive

suggestiveadjective

gợi ý

/səˈdʒestɪv//səˈdʒestɪv/

The word "suggestive" originates from the Latin word "suggerere," meaning "to bring up, to hint, to propose." It came into English in the 16th century, initially meaning "to bring to mind" or "to imply." Over time, it acquired its more modern connotation of "arousing a particular feeling, idea, or image," particularly of a sexual nature. This shift is likely due to the inherent ambiguity of suggesting, which can be interpreted in various ways, depending on the context and the receiver's perception.

Summary
type tính từ
meaninggợi ý, có tính chất gợi ý, có tính chất gợi nhớ
examplethe sentence is suggestive of an old saying: câu đó làm ta nhớ đến một câu châm ngôn cổ
meaningkêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm
namespace

reminding you of something or making you think about something

nhắc nhở bạn về điều gì đó hoặc khiến bạn suy nghĩ về điều gì đó

Example:
  • music that is suggestive of warm summer days

    âm nhạc gợi nhớ những ngày hè ấm áp

  • The blurry figures in the painting took on a suggestive quality, as if they were about to move or reveal a hidden meaning.

    Những hình ảnh mờ ảo trong bức tranh mang tính gợi mở, như thể chúng sắp chuyển động hoặc tiết lộ một ý nghĩa ẩn giấu.

  • The provocative imagery in the ad campaign seemed suggestive, hinting at a sexual nature.

    Hình ảnh khiêu khích trong chiến dịch quảng cáo có vẻ gợi tình, ám chỉ đến bản chất tình dục.

  • As the sun began to set, subtle shadows formed on the tree bark, making it look suggestively like hidden faces or shapes.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những cái bóng mờ ảo hình thành trên vỏ cây, khiến nó trông gợi cảm như những khuôn mặt hoặc hình dạng ẩn giấu.

  • The ambiguous text message left her feeling suggestive, causing her to wonder what the sender meant.

    Tin nhắn mơ hồ khiến cô cảm thấy gợi ý, khiến cô tự hỏi người gửi có ý gì.

making people think about sex

khiến mọi người nghĩ về tình dục

Example:
  • suggestive jokes

    truyện cười khêu gợi

  • to make suggestive remarks

    để đưa ra nhận xét gợi ý