Definition of creep up

creep upphrasal verb

rón rén lên

////

The phrase "creep up" is a figurative expression that has originated from the literal meaning of the word "creep" which means to move slowly and stealthily. The word "up" in this context essentially denotes increase or rise. The phrase "creep up" can be traced back to the mid-19th century when it was first used to describe the movement of a low tide that gradually crept up the shore. The term was then extended to describe any slow, gradual increase or rise, whether it be of temperature, noise, or price, that seems to sneak up upon us unawares. It is often used to connote a sense of stealth or caution, as if something is stalking its prey or approaching without direct warning. In contemporary usage, "creep up" has become a commonly used idiom in everyday language, particularly to describe situations or events that come as a surprise or catch us off guard. It is often deployed in conjunction with other figurative expressions, such as "out of the blue" or "suddenly", to add emphasis or drama. From its humble beginnings as a coastal descriptor, the phrase "creep up" has evolved into a ubiquitous expression of the English language.

namespace
Example:
  • My credit card bill always seems to creep up on me at the end of the month, leaving me in a state of financial shock.

    Hóa đơn thẻ tín dụng của tôi dường như luôn tăng lên vào cuối tháng, khiến tôi rơi vào tình trạng sốc về tài chính.

  • The decorations for the holidays always creep up on me, as I tend to forget about them until the last minute.

    Việc trang trí cho ngày lễ luôn khiến tôi bận tâm, vì tôi thường quên mất chúng cho đến phút cuối.

  • The pounds started to creep up on me as I stopped going to the gym and began eating fast food more regularly.

    Cân nặng của tôi bắt đầu tăng dần khi tôi ngừng tập thể dục và bắt đầu ăn đồ ăn nhanh thường xuyên hơn.

  • The deadline for my project keeps creeping up on me, causing me to work long hours and sacrificing my social life.

    Thời hạn nộp dự án của tôi cứ liên tục đến gần, khiến tôi phải làm việc nhiều giờ và hy sinh cuộc sống xã hội của mình.

  • The symptoms of my allergy always seem to creep up on me, making me uncomfortable and sniffling at the most inconvenient times.

    Các triệu chứng dị ứng dường như luôn xuất hiện âm thầm, khiến tôi cảm thấy khó chịu và hắt hơi vào những lúc bất tiện nhất.

  • Surprise bills always seem to creep up on me, catching me off guard and leaving me scrambling to find the money to pay them.

    Những hóa đơn bất ngờ dường như luôn đến với tôi, khiến tôi trở tay không kịp và phải loay hoay tìm tiền để trả.

  • My to-do list always seems to be growing, with new tasks creeping up on me daily, making it difficult to stay on top of everything.

    Danh sách việc cần làm của tôi dường như ngày càng dài ra, với những nhiệm vụ mới xuất hiện hằng ngày, khiến tôi khó có thể hoàn thành mọi việc.

  • My Weight Watchers points always seem to creep up on me, tempting me to indulge in unhealthy foods and making it difficult to stick to my diet.

    Điểm Weight Watchers của tôi dường như luôn tăng lên, cám dỗ tôi ăn những thực phẩm không lành mạnh và khiến tôi khó có thể tuân thủ chế độ ăn kiêng.

  • The storm always seems to creep up on us, with sudden gusts of wind and heavy rain catching us off guard and ruining our plans.

    Cơn bão dường như luôn rình rập chúng ta, với những cơn gió giật bất ngờ và mưa lớn khiến chúng ta mất cảnh giác và phá hỏng kế hoạch của chúng ta.

  • Deadlines for assignments always seem to creep up on me, making me procrastinate and resulting in rushed, poorly executed work.

    Thời hạn nộp bài tập dường như luôn đến gần, khiến tôi trì hoãn và kết quả là công việc được hoàn thành vội vàng, kém chất lượng.