dần dần, từ từ
/ˈɡradʒʊli/"Gradually" originates from the Latin word "gradus," meaning "step" or "degree." This word was adopted into Middle English as "gradual," meaning "step by step" or "by degrees." The adverb form "gradually" emerged in the 16th century, signifying a process of slow and steady progression. It carries the sense of movement or change that occurs in increments, much like climbing a staircase one step at a time.
Mặt trời bắt đầu dần nhô lên khỏi đường chân trời, nhuộm bầu trời bằng sắc cam và hồng.
Khi ngày trôi qua, gió dần nổi lên, làm rung chuyển những chiếc lá trên cây và làm xào xạc những trang sách để bên ngoài.
Lạm phát giảm dần trong suốt cả năm, mang lại sự thoải mái cho người tiêu dùng đang phải vật lộn với giá cả tăng cao.
Nhiệt độ dần tăng lên khi chiều xuống, khiến không khí trở nên đặc quánh và nặng nề.
Khi nhóm đi sâu hơn vào vùng hoang dã, con đường dần trở nên nguy hiểm hơn, với những tảng đá và rễ cây nhô ra khỏi mặt đất.
Các nhà phân tích dự đoán doanh số sẽ tăng dần trong quý tiếp theo khi ngày càng có nhiều khách hàng biết đến sản phẩm.
Theo thời gian, khối lượng công việc dần dần chuyển khỏi John khi những đồng nghiệp trẻ hơn đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn và chứng tỏ được năng lực của mình.
Những bông hoa trong vườn dần nở rộ, tô điểm thêm sắc màu và sức sống cho quang cảnh xanh tươi.
Tuyết rơi dần dần tan, để lại một khung cảnh tuyết trắng xóa khiến trẻ em háo hức chờ đợi mùa thể thao mùa đông.
Thành phố dần trở nên sống động vào ban đêm, khi mặt trăng thay thế mặt trời và đường phố tràn ngập người dân ra ngoài tận hưởng cuộc sống về đêm.