Definition of imperceptibly

imperceptiblyadverb

không thể nhận thấy

/ˌɪmpəˈseptəbli//ˌɪmpərˈseptəbli/

The word "imperceptibly" originates from the Latin words "in" meaning "not" and "perceptus" meaning "perceived". It was first used in the 15th century to describe something that is not easily perceived or detected. The word is often used to describe something that is happening very gradually or slowly, making it difficult to notice. For example, the texture of a person's face might change imperceptibly over time, or the change in weather might be imperceptible at first. The word is often used in a poetic or descriptive sense to convey a sense of subtlety or delicacy. Throughout its history, "imperceptibly" has been used by many notable authors, including William Wordsworth, Emily Dickinson, and Virginia Woolf. Today, it's a common word in the English language, used to describe a range of subtle and nuanced changes.

Summary
typephó từ
meaningkhông thể nhận thấy, không thể cảm thấy
namespace
Example:
  • The snowfall began imperceptibly and soon covered the entire landscape in a soft white blanket.

    Tuyết rơi không hề báo trước và nhanh chóng phủ kín toàn bộ quang cảnh bằng một lớp chăn trắng mềm mại.

  • The sun began to set imperceptibly, painting the sky in shades of orange and pink.

    Mặt trời bắt đầu lặn dần, nhuộm bầu trời thành sắc cam và hồng.

  • The steady breeze picked up imperceptibly, barely noticeable at first but soon rustling the trees.

    Cơn gió nhẹ nổi lên không thể nhận thấy, lúc đầu hầu như không nhận thấy nhưng chẳng mấy chốc đã làm cây cối xào xạc.

  • The rain began to fall imperceptibly, a fine mist that soon turned into a gentle downpour.

    Trời bắt đầu đổ mưa nhẹ, một màn sương mỏng nhưng nhanh chóng chuyển thành trận mưa rào nhẹ.

  • The flowers in the garden began to bloom imperceptibly, their buds slowly unfurling.

    Những bông hoa trong vườn bắt đầu nở rộ một cách tinh tế, nụ hoa từ hé mở.

  • The traffic noise outside diminished imperceptibly as the cars faded into the background.

    Tiếng ồn của giao thông bên ngoài giảm dần khi tiếng xe dần khuất vào phía sau.

  • The submarine descended imperceptibly, the weight of the water pressing down with a barely perceptible force.

    Chiếc tàu ngầm chìm xuống một cách nhẹ nhàng, sức nặng của nước đè xuống với một lực gần như không thể nhận thấy.

  • The sound of the waves on the shore grew imperceptibly, drowning out all other noises in the room.

    Tiếng sóng vỗ bờ ngày một lớn dần, lấn át mọi âm thanh khác trong phòng.

  • The clock on the mantle ticked imperceptibly, a barely audible sound that persisted through the day.

    Chiếc đồng hồ trên lò sưởi tích tắc một cách nhẹ nhàng, một âm thanh hầu như không thể nghe thấy và kéo dài suốt cả ngày.

  • The tension in the room began to dissipate imperceptibly, a subtle shift in the atmosphere that anyone could feel.

    Sự căng thẳng trong phòng bắt đầu tan biến một cách khó nhận thấy, một sự thay đổi tinh tế trong bầu không khí mà bất cứ ai cũng có thể cảm nhận được.