Definition of unexpectedly

unexpectedlyadverb

bất ngờ, gây ngạc nhiên

/ˌʌnɪkˈspɛktɪdli//ˌʌnɛkˈspɛktɪdli/

Definition of undefined

"Unexpectedly" is formed by combining the prefix "un-" (meaning "not") with the adjective "expected." "Expected" comes from the Middle English word "expecten," meaning "to await or look forward to." This word itself is derived from the Latin verb "exspectare," which combines "ex" (out) and "spectare" (to look). Therefore, "unexpectedly" literally means "not looked forward to" or "not anticipated." This combination reflects the word's meaning of occurring in a way that was not anticipated or predicted.

Summary
typephó từ
meaningbất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
namespace
Example:
  • The doctor suddenly announced that the test results were unexpectedly clear, leaving the patient in disbelief.

    Bác sĩ đột nhiên thông báo kết quả xét nghiệm rõ ràng ngoài mong đợi khiến bệnh nhân không tin nổi.

  • After months of trying, the couple stumbled upon a fertility clinic unexpectedly and were able to conceive.

    Sau nhiều tháng cố gắng, cặp đôi này bất ngờ tìm thấy một phòng khám chuyên khoa sinh sản và đã thụ thai thành công.

  • The rain stopped unexpectedly, allowing the outdoor concert to go on without interruption.

    Trời bất ngờ tạnh mưa, giúp buổi hòa nhạc ngoài trời diễn ra mà không bị gián đoạn.

  • The CEO walked into the meeting room unexpectedly, catching everyone off guard.

    Tổng giám đốc điều hành bất ngờ bước vào phòng họp khiến mọi người đều bất ngờ.

  • The train arrived unexpectedly early, throwing off the commuter's entire schedule.

    Chuyến tàu đến sớm hơn dự kiến, làm đảo lộn toàn bộ lịch trình của hành khách.

  • The waiter brought out a complimentary dessert unexpectedly, much to the surprise of the guests.

    Người phục vụ bất ngờ mang ra một món tráng miệng miễn phí khiến khách vô cùng ngạc nhiên.

  • My boss announced that I was being transferred to a new office unexpectedly, leaving me feeling both excited and nervous.

    Sếp tôi bất ngờ thông báo rằng tôi sẽ được chuyển đến văn phòng mới khiến tôi cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng.

  • The flight attendant warned us that we might encounter some turbulence, but it turned out to be unexpectedly mild.

    Tiếp viên hàng không đã cảnh báo chúng tôi rằng có thể gặp phải một số nhiễu động, nhưng hóa ra nó lại nhẹ đến không ngờ.

  • The appliance suddenly stopped working unexpectedly, leaving the homeowner confused and frustrated.

    Thiết bị đột nhiên ngừng hoạt động khiến chủ nhà bối rối và thất vọng.

  • The sun appeared unexpectedly through the clouds, brightening up the entire space.

    Mặt trời bất ngờ xuất hiện xuyên qua những đám mây, làm bừng sáng cả không gian.