Furtial
/ˈfɜːtɪvli//ˈfɜːrtɪvli/"Furtively" comes from the Latin word "furtivus," meaning "stolen" or "secret." This word, in turn, derives from "furtum," meaning "theft." Over time, "furtivus" evolved into the Old French "furtif," and finally, the English "furtive." This shift reflects how the concept of "secret" or "stealthy" became associated with the act of stealing. Thus, "furtively" signifies an action performed in a hidden, secretive, or stealthy manner, mirroring the act of stealing something unnoticed.
Tên trộm lén lút đi qua con hẻm thiếu sáng, cố gắng tránh bị phát hiện.
Phóng viên lén lút ghi chép khi chính trị gia này có bài phát biểu riêng tư.
Đôi tình nhân trao nhau nụ hôn bí mật sau tấm rèm.
Điệp viên lén lút theo dõi cuộc đàm phán phức tạp từ trong bóng tối.
Học sinh lén lút liếc nhìn bài thi của mình trước khi giám thị phát hiện.
Tin tặc đã lén lút truy cập vào dữ liệu nhạy cảm từ một vị trí từ xa.
Người làm vườn lén lút cắt tỉa hoa hồng vào lúc đêm muộn, khi không ai có thể nhìn thấy.
Người nhạc sĩ lén lút chơi đàn ghi-ta trong toa tàu trống, chỉ để cho vui.
Nhân viên này đã lén lút trả lại hàng hóa bị đánh cắp vào lúc trời tối.
Thám tử lén lút theo dõi nghi phạm, giữ thái độ kín đáo và tránh bị nghi ngờ.