a building containing courts of law
một tòa nhà có tòa án pháp luật
- The prison is opposite the courthouse.
Nhà tù nằm đối diện với tòa án.
- The defendant's lawyer advised her to plead guilty at the courthouse since the evidence against her was overwhelming.
Luật sư của bị cáo khuyên cô nên nhận tội tại tòa án vì có quá nhiều bằng chứng chống lại cô.
- The jury deliberated for hours in the courthouse before reaching a verdict in the high-profile case.
Hội đồng xét xử đã thảo luận nhiều giờ tại tòa án trước khi đưa ra phán quyết trong vụ án nổi tiếng này.
- The courthouse was filled with reporters and cameras as the judge handed down a harsh sentence to the notorious criminal.
Tòa án chật kín phóng viên và máy quay khi thẩm phán tuyên án tử hình cho tên tội phạm khét tiếng.
- The judge presided over the trial in the crowded courthouse, listening carefully to the arguments of both the prosecution and defense attorneys.
Vị thẩm phán chủ trì phiên tòa tại tòa án đông đúc, lắng nghe cẩn thận các lập luận của cả luật sư bên công tố và luật sư bào chữa.
(in the US) a building containing the offices of a county government
(ở Mỹ) tòa nhà có trụ sở chính quyền quận