Definition of jury

jurynoun

bồi thẩm đoàn

/ˈdʒʊəri//ˈdʒʊri/

The word "jury" originated from the Old French term "jure", which means "to swear". This refers to the historic practice of swearing jurors to deliver a true verdict. In medieval England, the words "jure" and "jury" became synonymous with the group of people who performed this duty. The term gradually evolved to refer to the body of people selected to hear evidence and decide the guilt or innocence of a defendant in a court of law. The concept of swearing a jury dates back to the Normans' introduction of the trial by jury system in 12th-century England. This system was influenced by the Norman Conquest of England and was modeled after the French "inquest", where local landowners and citizens would convene to investigate and settle disputes. Over time, the term "jury" has been adopted in many languages and has become a central part of the criminal justice system in many countries.

Summary
type danh từ
meaning(pháp lý) ban hội thẩm, ban bồi thẩm
exampleto sit (serve) on a jury: tham gia vào ban hội thẩm, ngồi ghế hội thẩm
meaningban giám khảo
namespace

a group of members of the public who listen to the facts of a case in a court and decide whether or not somebody is guilty of a crime, or whether a claim has been proved

một nhóm công chúng lắng nghe các sự kiện của một vụ án tại tòa án và quyết định xem ai đó có phạm tội hay không, hoặc liệu lời khai có được chứng minh hay không

Example:
  • members of the jury

    thành viên ban giám khảo

  • The jury has/have returned a verdict of guilty.

    Bồi thẩm đoàn đã/đã trả lại bản án có tội.

  • to be/sit/serve on a jury

    được/ngồi/phục vụ trong bồi thẩm đoàn

  • the right to trial by jury

    quyền được xét xử bởi bồi thẩm đoàn

  • The jury deliberated for several hours before returning with a verdict.

    Hội đồng xét xử đã thảo luận trong nhiều giờ trước khi đưa ra phán quyết.

Extra examples:
  • A retrial was necessary after the original trial ended with a hung jury.

    Việc xét xử lại là cần thiết sau khi phiên tòa ban đầu kết thúc với bồi thẩm đoàn bị treo cổ.

  • He was indicted by a federal grand jury on charges of distributing illegal steroids.

    Anh ta bị đại bồi thẩm đoàn liên bang truy tố về tội phân phối steroid bất hợp pháp.

  • Her evidence finally swayed the jury.

    Bằng chứng của cô cuối cùng đã thuyết phục được bồi thẩm đoàn.

  • The jury awarded her damages of £30 000.

    Bồi thẩm đoàn đã phán quyết bồi thường thiệt hại cho cô là 30 000 bảng Anh.

  • The jury convicted Menzies of assaulting Smith.

    Bồi thẩm đoàn kết tội Menzies hành hung Smith.

Related words and phrases

a group of people who decide who is the winner of a competition

một nhóm người quyết định ai là người chiến thắng trong một cuộc thi

Example:
  • He was on the jury for this year's Booker Prize.

    Ông là thành viên ban giám khảo cho giải Booker năm nay.

Extra examples:
  • He was on a jury judging a songwriting competition.

    Anh ấy là thành viên ban giám khảo đánh giá một cuộc thi sáng tác.

Idioms

the jury is (still) out on something
used when you are saying that something is still not certain
  • The jury is still out on whether wine can be good for you.