Definition of litigation

litigationnoun

kiện tụng

/ˌlɪtɪˈɡeɪʃn//ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/

"Litigation" comes from the Latin word "litigare," which means "to contend in a lawsuit" or "to dispute." It ultimately derives from "lis," meaning "a lawsuit" or "dispute," and "agere," meaning "to do" or "to act." The word "litigation" evolved to refer to the process of engaging in a lawsuit, including all its stages, from filing a claim to reaching a final judgment.

Summary
type danh từ
meaningsự kiện tụng, sự tranh chấp
namespace
Example:
  • After months of negotiations, the parties involved decided to proceed with litigation to resolve their disputes.

    Sau nhiều tháng đàm phán, các bên liên quan đã quyết định tiến hành tố tụng để giải quyết tranh chấp.

  • The company faced a series of legal challenges, resulting in numerous costly and time-consuming litigations.

    Công ty phải đối mặt với một loạt các thách thức pháp lý, dẫn đến nhiều vụ kiện tụng tốn kém và mất thời gian.

  • The defendant's counsel successfully argued for the dismissal of the plaintiff's litigation due to lack of evidence.

    Luật sư của bị đơn đã thành công trong việc tranh luận để bác bỏ vụ kiện của nguyên đơn do thiếu bằng chứng.

  • The litigation process can be stressful and expensive, as both parties must engage the services of expensive legal professionals.

    Quá trình tố tụng có thể gây căng thẳng và tốn kém vì cả hai bên đều phải thuê dịch vụ của các chuyên gia pháp lý đắt tiền.

  • The plaintiff's lawyer filed an appeal, hoping to overturn the decision made in the previous litigation.

    Luật sư của nguyên đơn đã đệ đơn kháng cáo, hy vọng có thể lật ngược quyết định được đưa ra trong vụ kiện trước đó.

  • A high-profile case involving multiple parties and complex legal issues has recently entered the litigation phase, with proceedings expected to last for many months.

    Một vụ án nổi cộm liên quan đến nhiều bên và các vấn đề pháp lý phức tạp gần đây đã bước vào giai đoạn tố tụng, với quá trình tố tụng dự kiến ​​sẽ kéo dài trong nhiều tháng.

  • In order to avoid further litigation, the companies involved agreed to negotiate a settlement rather than risking a protracted and costly legal battle.

    Để tránh kiện tụng thêm, các công ty liên quan đã đồng ý đàm phán giải quyết thay vì mạo hiểm vào một cuộc chiến pháp lý kéo dài và tốn kém.

  • The judge ruled in favor of the plaintiff after a lengthy litigation, awarding damages to compensate for the harm caused.

    Thẩm phán đã ra phán quyết có lợi cho nguyên đơn sau một thời gian kiện tụng kéo dài, trao khoản tiền bồi thường thiệt hại cho những tổn hại đã gây ra.

  • The litigants in this case presented expert witnesses who argued fiercely over the interpretation of a critical piece of evidence.

    Những người kiện tụng trong vụ án này đã trình bày các nhân chứng chuyên môn, những người đã tranh luận gay gắt về cách giải thích một bằng chứng quan trọng.

  • The plaintiff's lawyer advised that they have exhausted all available avenues for resolution and must now escalate the matter to litigation.

    Luật sư của nguyên đơn khuyên rằng họ đã sử dụng mọi biện pháp có thể để giải quyết và bây giờ phải đưa vấn đề này lên cấp độ kiện tụng.