hòa giải
/kənˈsɪliətəri//kənˈsɪliətɔːri/The word "conciliatory" traces back to the Latin word "concilio," meaning "to bring together, unite, or assemble." The term "conciliatory" evolved from the verb "conciliate," which means "to appease or win over." The root "concilio" also gives rise to other words like "council" and "reconcile." Essentially, "conciliatory" signifies a quality of aiming to bridge differences and foster agreement, stemming from the core idea of bringing things or people together.
Thái độ hòa giải của các nhà đàm phán đã dẫn đến việc giải quyết xung đột một cách thành công.
Giọng điệu hòa giải trong email của họ đã giúp xoa dịu cuộc tranh luận gay gắt trước đó.
Những phát biểu mang tính hòa giải của chính trị gia này sau khi bình luận của ông gây tranh cãi đã được công chúng đón nhận nồng nhiệt.
Cả bên bào chữa và bên công tố đều đánh giá cao cách tiếp cận hòa giải của thẩm phán khi tuyên án.
Những động thái hòa giải mà công ty thực hiện đối với khách hàng sau lần ra mắt sản phẩm không thành công đã giúp khôi phục danh tiếng của họ.
Hành vi hòa giải của ban điều hành trong cuộc họp cổ đông đã giúp xoa dịu mối lo ngại và ngăn chặn một cuộc đối đầu căng thẳng.
Thái độ hòa giải của người hòa giải cho phép cả hai bên tranh chấp lắng nghe cẩn thận và tìm ra giải pháp thỏa đáng.
Đề xuất hòa giải do phía đối lập đưa ra trong quá trình đàm phán đã được những bên liên quan khác chấp nhận một cách biết ơn.
Cuộc gặp gỡ hòa giải giữa hai bên liên quan đến bất đồng đã mang lại giải pháp hòa bình và củng cố mối quan hệ.
Những lời lẽ hòa giải mà người trưởng nhóm nói ra khi giải quyết vấn đề gây tranh cãi giữa các thành viên trong nhóm được mọi người có mặt đánh giá cao.