Definition of peacemaker

peacemakernoun

người hòa giải

/ˈpiːsmeɪkə(r)//ˈpiːsmeɪkər/

The word "peacemaker" originated in Old English as "friðwyrcend," which combined the words "frið" (peace) and "wyrcend" (worker). This term directly translated to "peace-worker" and emphasized the active role in bringing about peace. Over time, the word evolved into "peacemaker" in Middle English. The modern word retains this core meaning of someone who actively seeks to resolve conflict and foster harmony.

Summary
type danh từ
meaningngười hoà giải
meaning(đùa cợt) súng lục
meaning(đùa cợt) tàu chiến
namespace
Example:
  • After months of tension and conflict, the negotiations between the opposing factions resulted in a true peacemaker who was able to broker a peace agreement that brought an end to the violence.

    Sau nhiều tháng căng thẳng và xung đột, các cuộc đàm phán giữa các phe phái đối lập đã đưa đến một người gìn giữ hòa bình thực sự, người có thể làm trung gian cho một thỏa thuận hòa bình chấm dứt bạo lực.

  • The peacemaker's tireless efforts to bring the two warring sides to the negotiating table were finally rewarded with a signed ceasefire agreement, marking the beginning of a new era of peace and stability.

    Những nỗ lực không biết mệt mỏi của người gìn giữ hòa bình nhằm đưa hai bên đối địch vào bàn đàm phán cuối cùng đã được đền đáp bằng một thỏa thuận ngừng bắn được ký kết, đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên hòa bình và ổn định mới.

  • The renowned peacemaker's bold initiative to hold a multilateral peace conference in the warzone paid off as the parties involved committed to put down their arms and work towards a peaceful resolution.

    Sáng kiến ​​táo bạo của nhà hòa giải nổi tiếng trong việc tổ chức một hội nghị hòa bình đa phương tại vùng chiến sự đã được đền đáp khi các bên liên quan cam kết hạ vũ khí và hướng tới một giải pháp hòa bình.

  • The peacemaker's skillful diplomacy and tactical negotiations prevented the looming conflict from spreading its violent tentacles to neighboring nations, earning him international acclaim and honors.

    Tài ngoại giao khéo léo và đàm phán chiến thuật của nhà gìn giữ hòa bình đã ngăn chặn cuộc xung đột sắp xảy ra lan rộng sang các quốc gia láng giềng, giúp ông nhận được sự ca ngợi và danh dự quốc tế.

  • When civil unrest threatened the country's peace and tranquility, the peacemaker remained steadfast in his commitment to bring the conflicting parties together, gradually unraveling the intricacies that led to the uprising.

    Khi tình trạng bất ổn dân sự đe dọa đến hòa bình và sự yên bình của đất nước, người gìn giữ hòa bình vẫn kiên định với cam kết đưa các bên xung đột lại gần nhau, dần dần làm sáng tỏ những phức tạp dẫn đến cuộc nổi dậy.

  • By providing a safe and neutral platform for dialogue, the peacemaker played a pivotal role in paving the way for the warring parties to settle their differences and reach a mutual understanding.

    Bằng cách tạo ra một nền tảng an toàn và trung lập cho đối thoại, người gìn giữ hòa bình đã đóng vai trò quan trọng trong việc mở đường cho các bên tham chiến giải quyết bất đồng và đạt được sự hiểu biết lẫn nhau.

  • The peacemaker's unwavering commitment to resolving disputes without recourse to violence resonated with the international community, earning him several prestigious awards and accolades.

    Cam kết kiên định của nhà gìn giữ hòa bình trong việc giải quyết tranh chấp mà không dùng đến bạo lực đã được cộng đồng quốc tế ghi nhận, giúp ông nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá.

  • As the peacemaker's name became synonymous with peace and reconciliation, he was called upon to mediate conflicts in other parts of the world - a testament to the immense impact he had in creating a peaceful world.

    Khi tên tuổi của nhà hòa giải trở nên đồng nghĩa với hòa bình và hòa giải, ông được kêu gọi làm trung gian hòa giải các cuộc xung đột ở nhiều nơi khác trên thế giới - một minh chứng cho tác động to lớn của ông trong việc tạo ra một thế giới hòa bình.

  • The peacemaker's unrivaled talent for conflict resolution has inspired a new generation of peacebuilders who are now emulating his methods to foster stability and promote peaceful coexistence.

    Tài năng vô song của nhà hòa giải trong việc giải quyết xung đột đã truyền cảm hứng cho một thế hệ những người xây dựng hòa bình mới, những người hiện đang noi theo phương pháp của ông để thúc đẩy sự ổn định và chung sống hòa bình.

  • As the world looked to a post-conflict reconstruction phase, the peacemaker's vision and dedication to eliminating the roots of conflict left a lasting impact on the global peacebuilding community, ensuring a brighter future for generations to come.

    Khi thế giới hướng đến giai đoạn tái thiết sau xung đột, tầm nhìn và sự cống hiến của nhà gìn giữ hòa bình trong việc xóa bỏ gốc rễ của xung đột đã để lại tác động lâu dài đến cộng đồng xây dựng hòa bình toàn cầu, đảm bảo một tương lai tươi sáng hơn cho các thế hệ mai sau.