Definition of arbiter

arbiternoun

trọng tài

/ˈɑːbɪtə(r)//ˈɑːrbɪtər/

The word "arbiter" has a rich etymology. It comes from the Latin "arbitrarius," which is derived from "arbitrare," meaning "to decide" or "to judge." In ancient Rome, an arbitray gruescent than before physically) was a personal judge or mediator who settled disputes between parties. The term later evolved to encompass a sense of authority or finality in making decisions. In modern English, an arbiter is often used to describe an impartial third party who adjudicates or settles disputes, particularly in fields like law, sport, or diplomacy. For example, a sports referee or a mediator in a labor dispute might be referred to as an arbiter.

Summary
type danh từ
meaningngười phân xử; trọng tài
meaningquan toà, thẩm phán
meaningngười nắm toàn quyền
namespace
Example:
  • The arbiter mediated the dispute between the two warring factions, ensuring that a fair and peaceful solution was reached.

    Người trọng tài làm trung gian hòa giải tranh chấp giữa hai phe đối địch, đảm bảo đạt được giải pháp công bằng và hòa bình.

  • In the arbitration hearing, the arbiter listened carefully to both parties and made a decision based on the evidence presented.

    Trong phiên điều trần trọng tài, trọng tài đã lắng nghe cẩn thận cả hai bên và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng được trình bày.

  • As an impartial arbiter, the judge made every effort to remain objective and avoid taking sides in the legal case.

    Với tư cách là trọng tài công bằng, thẩm phán đã nỗ lực hết sức để giữ thái độ khách quan và tránh đứng về bất kỳ phía nào trong vụ kiện.

  • The arbiter played a crucial role in resolving the conflict, serving as an impartial third party and bringing the opposing sides to the negotiating table.

    Người trọng tài đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết xung đột, đóng vai trò là bên thứ ba công bằng và đưa các bên đối lập vào bàn đàm phán.

  • The mediator, in her role as arbiter, facilitated transparent communication between the parties involved, which helped them to understand each other's perspectives and negotiate a mutually beneficial outcome.

    Người hòa giải, với vai trò là trọng tài, tạo điều kiện cho các bên liên quan giao tiếp minh bạch, giúp họ hiểu được quan điểm của nhau và đàm phán để đạt được kết quả có lợi cho cả hai bên.

  • The arbiter's decision was final and binding, and both parties accepted it without further dispute.

    Quyết định của trọng tài là quyết định cuối cùng và có tính ràng buộc, và cả hai bên đều chấp nhận mà không có tranh chấp nào thêm.

  • The arbiter's knowledge of the legal system and her impartiality earned her the respect and trust of all involved in the case.

    Kiến thức về hệ thống pháp luật và sự công bằng của trọng tài đã giúp bà nhận được sự tôn trọng và tin tưởng của tất cả những người liên quan đến vụ án.

  • In her role as an arbiter, the judge was committed to providing a fair and just decision, regardless of the political or social implications of the case.

    Với vai trò là trọng tài, thẩm phán cam kết đưa ra phán quyết công bằng và chính đáng, bất kể những tác động chính trị hoặc xã hội của vụ án.

  • The arbiter's decision focused solely on the merits of the case, avoiding any personal vendettas or external influences.

    Quyết định của trọng tài chỉ tập trung vào bản chất của vụ án, tránh mọi sự trả thù cá nhân hoặc ảnh hưởng bên ngoài.

  • As an arbiter, the judge recognized the importance of maintaining the integrity and reputation of the legal system, and was guided by this commitment in her decision making.

    Với tư cách là trọng tài, thẩm phán nhận ra tầm quan trọng của việc duy trì tính toàn vẹn và danh tiếng của hệ thống pháp luật, và lấy cam kết này làm kim chỉ nam trong quá trình ra quyết định.