thỏa hiệp
/ˈkɒmprəmaɪzɪŋ//ˈkɑːmprəmaɪzɪŋ/The word "compromising" has its roots in the Latin words "compromittis," meaning "to bind together," and "promere," meaning "to promise." In the 15th century, the phrase "promite a compromit" emerged, which meant "to bind or settle together" or "to come to a mutual agreement." Over time, this phrase was shortened to "compromise," and the verb form "compromising" was born. The term initially referred to the act of meeting halfway or finding a middle ground between opposing parties. In modern usage, "compromising" often carries a slightly negative connotation, implying the surrender of one's original position or principles in order to reach a resolution. Despite this, the word remains a fundamental part of diplomatic, legal, and everyday language.
Những email bị rò rỉ chứa thông tin bất lợi về đời tư của chính trị gia này đã gây chấn động giới truyền thông.
Tin tặc đã bị phát hiện khi đang cố cài phần mềm độc hại vào máy chủ của công ty.
Bài viết của nhà báo chứa đầy những chi tiết gây tổn hại, đã vạch trần hành vi tham nhũng của chính trị gia này.
Đề xuất của nhà thầu có chứa một số điều khoản thỏa hiệp mà khách hàng từ chối chấp nhận.
Các biện pháp an ninh của ngân hàng đã ngăn chặn kẻ trộm đánh cắp bất kỳ tài liệu nào có giá trị.
Quyết định sa thải giám đốc điều hành của giám đốc điều hành dựa trên một số sự cố đáng lo ngại.
Thám tử tư đã thu thập được nhiều bằng chứng buộc tội người vợ/chồng ngoại tình.
Luật sư cảnh báo thân chủ của mình rằng bằng chứng chống lại anh ta có giá trị bất lợi và khuyên anh ta nên nhận tội.
Ông chủ phát hiện một số email thỏa hiệp mà nhân viên này gửi cho đối thủ cạnh tranh và quyết định chấm dứt hợp đồng với anh ta.
Bài viết của nhà báo, chứa đầy những cáo buộc thỏa hiệp, đã gây ra một làn sóng tranh cãi dữ dội và đe dọa hủy hoại danh tiếng của chính trị gia này.
All matches