Definition of concordant

concordantadjective

phù hợp

/kənˈkɔːdənt//kənˈkɔːrdənt/

"Concordant" traces its roots back to the Latin word "concordans," which means "agreeing" or "harmonious." It's formed from the prefix "con-" (meaning "together") and "cordis" (meaning "heart"). The term originally referred to things that shared a common heart or sentiment, thus implying agreement or harmony. This meaning carried over to English, where "concordant" describes things that are in agreement, consistent, or compatible.

Summary
type tính từ
meaning(: with) hợp với, phù hợp với
meaning(âm nhạc) hoà âm
typeDefault_cw
meaningphù hợp
namespace
Example:
  • The findings from the study are highly concordant with the results of previous research in the field.

    Những phát hiện từ nghiên cứu này rất phù hợp với kết quả của các nghiên cứu trước đây trong lĩnh vực này.

  • Despite the fact that the two versions of the document had some minor differences, they were still largely concordant in terms of content.

    Mặc dù hai phiên bản của tài liệu này có một số khác biệt nhỏ nhưng về mặt nội dung, chúng vẫn khá thống nhất.

  • The legal representatives of the two parties were able to reach a concordant settlement after several rounds of negotiations.

    Đại diện pháp lý của hai bên đã có thể đạt được thỏa thuận chung sau nhiều vòng đàm phán.

  • The karyotypes of the cells from the two patients were found to be concordant, suggesting a genetic basis for their shared medical condition.

    Kiểu nhân tế bào của hai bệnh nhân được phát hiện là giống nhau, cho thấy có cơ sở di truyền cho tình trạng bệnh lý chung của họ.

  • The emerging trends in the industry seem to be concordant with our strategic vision and business plan.

    Các xu hướng mới nổi trong ngành có vẻ phù hợp với tầm nhìn chiến lược và kế hoạch kinh doanh của chúng tôi.

  • The individual's responses on the pre- and post-tests were concordant, indicating a clear improvement in their knowledge and skills.

    Phản hồi của mỗi cá nhân trong bài kiểm tra trước và sau đều giống nhau, cho thấy sự cải thiện rõ rệt về kiến ​​thức và kỹ năng của họ.

  • The two species of birds showed very high levels of concordance in their distribution patterns and ecological preferences.

    Hai loài chim này cho thấy mức độ phù hợp rất cao về mô hình phân bố và sở thích sinh thái.

  • The analytical tools used in our study produced highly concordant results, providing strong support for our hypothesis.

    Các công cụ phân tích được sử dụng trong nghiên cứu của chúng tôi đã đưa ra những kết quả rất nhất quán, hỗ trợ mạnh mẽ cho giả thuyết của chúng tôi.

  • The reports generated by the two software programs were concordant, which was a relief given the critical nature of the data.

    Các báo cáo do hai chương trình phần mềm tạo ra khá thống nhất, điều này rất đáng mừng vì dữ liệu rất quan trọng.

  • The records from the medical records system were found to be concordant with those from the patient's own memory and self-report, offering important insights into their health and wellbeing.

    Hồ sơ từ hệ thống hồ sơ y tế được phát hiện trùng khớp với hồ sơ trong trí nhớ và lời tự báo cáo của bệnh nhân, cung cấp thông tin chi tiết quan trọng về sức khỏe và hạnh phúc của họ.