hiểu
/ˌkɒmprɪˈhend//ˌkɑːmprɪˈhend/The word "comprehend" has its roots in Latin, derived from the words "com-" meaning "together" and "prehendere" meaning "to take or grasp". In Latin, the word "comprehendere" meant "to take together" or "to grasp or understand something thoroughly". This concept was later adopted into Middle English as "comprehenden", meaning "to understand or grasp a thing in all its parts". Over time, the spelling evolved to its current form, "comprehend". Today, the word "comprehend" means to understand or grasp something completely, often implying a deeper or more profound level of understanding.
Sau khi lắng nghe cẩn thận bài giảng, Sarah đã hiểu đầy đủ các khái niệm khoa học phức tạp đang được thảo luận.
Mặc dù văn bản rất khó, Max vẫn hiểu được ý nghĩa của từng từ.
Ngôn ngữ rõ ràng và súc tích của diễn giả giúp khán giả dễ dàng hiểu được thông điệp của cô.
Lời giải thích chi tiết của tác giả đã giúp tôi hiểu đầy đủ các sự kiện lịch sử được mô tả.
Jack gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kỹ thuật được sử dụng trong sách hướng dẫn.
Bài thuyết trình được tổ chức rất tốt đến mức ngay cả những người không phải chuyên gia trong khán phòng cũng có thể hiểu được những khái niệm cơ bản.
Sau khi đọc văn bản nhiều lần, cuối cùng Emily cũng hiểu được ý định của tác giả.
Các phương tiện trực quan trong bài thuyết trình đã hỗ trợ rất nhiều cho khán giả trong việc hiểu thông tin được trình bày.
Sarah thấy dễ hiểu hướng dẫn biểu diễn nhờ ngôn ngữ rõ ràng và đơn giản mà người chỉ huy sử dụng.
Với sự trợ giúp của từ điển thuật ngữ, Karen đã có thể hiểu được các thuật ngữ và khái niệm khoa học mà trước đây cô thấy khó hiểu.