Definition of coleslaw

coleslawnoun

xà lách trộn

/ˈkəʊlslɔː//ˈkəʊlslɔː/

The origins of the word "coleslaw" can be traced back to the Dutch language. In the 16th century, Dutch sailors would take shredded cabbage on their long sea voyages as a way to combat scurvy, a disease caused by a deficiency in vitamin C. The Dutch word for shredded cabbage is "koolsla," which translates to "cabbage salad." When English speakers encountered this dish in Holland, they adopted the Dutch word and altered it to "coleslaw," which is still used today. The word is a combination of the Anglo-Saxon words "cole" (meaning cabbage) and "slaw" (meaning salad). The dish itself is typically made with shredded cabbage, carrots, and a dressing, and is often served as a side dish or in sandwiches. Its origins may be humble, but its simplicity and popularity have made it a staple in many cultures around the world.

Summary
typedanh từ
meaningxà lách, cải bắp thái nhỏ
namespace
Example:
  • The barbecue restaurant served a delicious coleslaw as a side dish to their succulent chicken.

    Nhà hàng thịt nướng phục vụ món salad bắp cải ngon tuyệt làm món ăn kèm với thịt gà hấp dẫn.

  • After the heavy burger, I ordered the crispy coleslaw as a lighter and refreshing alternative.

    Sau khi ăn xong chiếc burger khổng lồ, tôi gọi món salad bắp cải giòn để thay thế, nhẹ nhàng và tươi mát hơn.

  • The traditional coleslaw was a hit at the summer picnic, adding a crunchy and tangy element to the meal.

    Món salad bắp cải truyền thống rất được ưa chuộng trong các buổi dã ngoại mùa hè, mang đến vị giòn và chua cho bữa ăn.

  • The savory coleslaw made of cabbage, carrots, and apples was the perfect accompaniment to the juicy grilled pork chops.

    Món salad bắp cải hấp dẫn làm từ bắp cải, cà rốt và táo là món ăn kèm hoàn hảo với món sườn heo nướng mềm ngọt.

  • The coleslaw was beautifully presented in a glass jar with a colorful mix of green and purple cabbage, carrots, and red onions.

    Gỏi bắp cải được trình bày đẹp mắt trong lọ thủy tinh với sự kết hợp đầy màu sắc của bắp cải xanh và tím, cà rốt và hành tây đỏ.

  • The coleslaw recipe was a family secret passed down from generation to generation, and it never failed to please the taste buds.

    Công thức làm món salad bắp cải là bí quyết gia truyền được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác và nó chưa bao giờ làm mất đi vị giác của thực khách.

  • The coleslaw's creamy texture and zesty flavor made it a signature dish at the local beachside diner.

    Kết cấu kem và hương vị hấp dẫn của món salad bắp cải đã làm cho nó trở thành món ăn đặc trưng tại quán ăn ven biển địa phương.

  • The spicy coleslaw made with jalapeños, cayenne pepper, and lime juice was a flavorful twist on the classic dish.

    Món salad bắp cải cay được làm từ ớt jalapeños, ớt cayenne và nước cốt chanh là một sự thay đổi đầy hương vị cho món ăn cổ điển này.

  • The vinegar-based coleslaw was best enjoyed with fried seafood, adding a tangy contrast to the oiliness of the dish.

    Món salad bắp cải trộn giấm ngon nhất khi dùng kèm với hải sản chiên, tạo nên vị chua tương phản với vị béo của món ăn.

  • The coleslaw's crunchy texture and bright green color made it an attractive presentation, perfect for displayed buffet-style at potluck dinners.

    Kết cấu giòn và màu xanh tươi của món salad bắp cải làm cho nó trở thành một món ăn hấp dẫn, hoàn hảo để trưng bày theo kiểu tiệc buffet trong các bữa tối liên hoan.