Definition of mayonnaise

mayonnaisenoun

sốt mayonnaise

/ˌmeɪəˈneɪz//ˈmeɪəneɪz/

The word "mayonnaise" has its roots in the English language, but its exact origin is somewhat debated. The name most likely came about during the 18th century, when a variation of the sauce was first prepared in France. One popular theory suggests that the word "mayonnaise" is derived from the Old French word "mayaigne," meaning "egg yolk." Another theory proposes that it comes from the Spanish "mojo," referring to a Sicilian sauce of garlic, olive oil, and vinegar. However, the English chef, Hannah Glasse, is credited with being the first to publish a recipe for "moyne sauce" in her 1747 cookbook, "The Art of Cookery." Whatever its origins, the following century saw the word appear frequently in French and British publications, with variations in spelling (such as "maisonnasse" and "mayones"). It wasn't until the middle of the 19th century that the widely-used modern spelling of "mayonnaise" was established. Regardless of its exact etymology, it's clear that the spread of mayonnaise as a condiment in both France and England facilitated its adoption into the English language as a distinct culinary term. Today, mayonnaise remains a popular sauce served with a variety of dishes, including sandwiches, salads, and fried foods.

Summary
type danh từ
meaningnước xốt mayonne
namespace
Example:
  • I spread mayonnaise on my sandwich to give it a tangy and creamy taste.

    Tôi phết sốt mayonnaise lên bánh sandwich để tạo cho nó hương vị chua và béo ngậy.

  • The salad was drizzled with mayonnaise, which added richness and thickness to the dressing.

    Món salad được rưới thêm sốt mayonnaise, giúp nước sốt thêm đậm đà và sánh hơn.

  • We used mayonnaise as a base for our chicken dip, mixing it with spices and shredded chicken to create a delicious and crowd-pleasing appetizer.

    Chúng tôi sử dụng sốt mayonnaise làm nguyên liệu chính cho món gà chấm, trộn với gia vị và thịt gà xé nhỏ để tạo nên món khai vị thơm ngon và được nhiều người ưa thích.

  • I prefer to use mayonnaise instead of butter on my dinner rolls to keep the calories down.

    Tôi thích dùng sốt mayonnaise thay vì bơ trong món bánh mì cuộn để giảm lượng calo.

  • The barbecue sauce was thickened with mayonnaise, giving it a creamy texture and a mayo-based flavor.

    Nước sốt thịt nướng được làm đặc bằng sốt mayonnaise, tạo cho món ăn một kết cấu sánh mịn và hương vị đặc trưng của sốt mayonnaise.

  • My brother's favorite way to eat French fries is with a generous dollop of mayonnaise on top.

    Cách ăn khoai tây chiên yêu thích của anh trai tôi là rưới một ít sốt mayonnaise lên trên.

  • Instead of ketchup, we suggested using mayonnaise as a condiment for our burgers, as it adds a unique flavor and texture.

    Thay vì tương cà, chúng tôi gợi ý dùng sốt mayonnaise làm gia vị cho bánh mì kẹp thịt vì nó tạo thêm hương vị và kết cấu độc đáo.

  • For a healthier option, we swapped the sour cream in our dip recipe for mayonnaise, which provided a similar creamy texture.

    Để có lựa chọn lành mạnh hơn, chúng tôi đã thay kem chua trong công thức nước chấm bằng sốt mayonnaise, mang lại kết cấu kem tương tự.

  • The hosts of the party served a variety of dips, one of which was an irresistible garlic mayo dip for fresh veggies.

    Chủ tiệc đã phục vụ nhiều loại nước chấm, một trong số đó là nước chấm tỏi mayonnaise hấp dẫn dành cho rau tươi.

  • The po' boy sandwich that I ordered came with mayonnaise, and it perfectly contrasted the hot and spicy fillings, creating a delicious contrast in flavor.

    Bánh mì kẹp po' boy mà tôi gọi có kèm sốt mayonnaise, tạo nên sự tương phản hoàn hảo với phần nhân cay nồng, tạo nên hương vị tương phản thơm ngon.