Definition of vinegar

vinegarnoun

giấm

/ˈvɪnɪɡə(r)//ˈvɪnɪɡər/

The origin of the word "vinegar" dates back to the 14th century. It comes from the Old French "vinaigre", which is a combination of "vin" (wine) and "aigre" (sour). This was due to the fact that vinegars were originally produced by fermenting the residue left over from wine production, resulting in a sour liquid. The term "vinegar" was later adopted into Middle English and has remained largely unchanged since. Interestingly, the word "aigre" is also the source of the English word "sour". Today, vinegar is a popular condiment made from the fermentation of various substrates, including fruits, grains, and milk products, and is used in many cuisines around the world.

Summary
type danh từ
meaninggiấm
meaning(định ngữ) chua như giấm; khó chịu
examplea vinegar tongue: miệng lưỡi chua như giấm
examplea vinegar face: bộ mặt câng câng khó chịu
type ngoại động từ
meaningtrộn giấm
meaninglàm cho chua như giấm
examplea vinegar tongue: miệng lưỡi chua như giấm
examplea vinegar face: bộ mặt câng câng khó chịu
namespace
Example:
  • I added a splash of apple cider vinegar to my salad dressing for a tangy flavor.

    Tôi thêm một ít giấm táo vào nước sốt trộn salad để có hương vị chua chua.

  • The pickles in my sandwich were made with white vinegar, which gave them a sharp taste.

    Dưa chua trong bánh sandwich của tôi được làm bằng giấm trắng, tạo cho chúng vị chua.

  • I used rice vinegar to make sushi rice, which resulted in a milder flavor than using traditional rice vinegar.

    Tôi dùng giấm gạo để làm cơm sushi, tạo ra hương vị nhẹ hơn so với khi dùng giấm gạo truyền thống.

  • The housekeeper mixed equal parts water and white vinegar in a spray bottle to clean the kitchen counter.

    Người quản gia trộn nước và giấm trắng với tỷ lệ bằng nhau vào bình xịt để lau sạch quầy bếp.

  • I substituted red wine vinegar for balsamic vinegar in my marinade, which gave it a slightly different taste.

    Tôi thay giấm balsamic bằng giấm rượu vang đỏ trong nước ướp, điều này mang lại hương vị hơi khác một chút.

  • The cookbook author advised using malt vinegar instead of distilled vinegar in pickling vegetables to add a distinct flavor.

    Tác giả sách dạy nấu ăn khuyên nên dùng giấm mạch nha thay vì giấm chưng cất khi ngâm rau để thêm hương vị đặc trưng.

  • The chef used sherry vinegar to deglaze the pan after cooking the steak, which added depth to the sauce.

    Đầu bếp sử dụng giấm sherry để khử mùi chảo sau khi nấu bít tết, giúp nước sốt có vị đậm đà hơn.

  • I used apple cider vinegar in the ham glaze for a sweeter taste that complemented the salty ham.

    Tôi sử dụng giấm táo trong nước sốt giăm bông để có hương vị ngọt hơn, phù hợp với vị mặn của giăm bông.

  • The restaurant served their onion rings with a side of ranch dressing mixed with white vinegar and garlic powder for a homemade version.

    Nhà hàng phục vụ món hành tây chiên giòn kèm với nước sốt trang trại trộn giấm trắng và bột tỏi để tạo nên phiên bản tự làm.

  • The sourdough starter was fed with a mixture of flour and water, along with a small amount of apple cider vinegar to activate the wild yeast.

    Men chua được cho vào hỗn hợp bột mì và nước, cùng với một lượng nhỏ giấm táo để kích hoạt nấm men tự nhiên.

Related words and phrases