Definition of onion

onionnoun

củ hành

/ˈʌnjən/

Definition of undefined

The word "onion" has a fascinating history! It originates from the Old English word "eonion", which is derived from the Latin "unio", meaning "languid" or "weak". This refers to the onion's long, tear-inducing antibacterial properties. The Latin "unio" is also believed to be related to the verb "unire", meaning "to join", possibly due to the onion's layered structure that seems to "unite" individual rings. The word "onion" has been used in English since the 14th century, and its meaning has remained largely unchanged. Interestingly, the word is not unique to English, with many languages having similar words that also evoke the idea of tear-inducing potency, such as French "oignon", Spanish "cebolla", and Italian "cipolla".

Summary
type danh từ
meaningcủ hành
meaningcây hành
meaningđiên, gàn
type nội động từ
meaningday hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
namespace
Example:
  • I sliced an onion for the soup and cried over the sink, just like always.

    Tôi thái một lát hành tây để nấu súp rồi khóc bên bồn rửa, giống như mọi khi.

  • The recipe called for a whole onion, but I only used half to avoid making myself cry.

    Công thức này yêu cầu dùng cả một củ hành tây, nhưng tôi chỉ dùng một nửa để tránh làm mình khóc.

  • The aroma of frying onions filled the kitchen, making my mouth water.

    Mùi thơm của hành tây chiên lan tỏa khắp bếp khiến tôi thèm chảy nước miếng.

  • Don't forget to peel the onion before chopping it - it's an easy mistake to make!

    Đừng quên lột vỏ hành tây trước khi thái nhỏ - đây là một sai lầm dễ mắc phải!

  • I added a layer of sliced onions to the skillet before placing the meat on top.

    Tôi thêm một lớp hành tây thái mỏng vào chảo trước khi đặt thịt lên trên.

  • The onion rings came out perfectly crispy and served as the perfect accompaniment to the burger.

    Những khoanh hành tây giòn tan và là món ăn kèm hoàn hảo với bánh mì kẹp thịt.

  • Alex couldn't understand why I was so insistent on using red onions instead of white onions in the salad.

    Alex không hiểu tại sao tôi lại khăng khăng dùng hành tây đỏ thay vì hành tây trắng trong món salad.

  • The chef rubbed a raw onion on the outside of the steaks to lend them a rich flavor.

    Đầu bếp xát một lớp hành sống lên bên ngoài miếng bít tết để tạo thêm hương vị đậm đà.

  • I chopped the onion finely, knowing that larger pieces could overpower the other flavors in the dish.

    Tôi thái nhỏ hành tây vì biết rằng những miếng hành lớn có thể lấn át các hương vị khác trong món ăn.

  • The onions caramelized beautifully as I cooked them low and slow, coaxing out every ounce of their natural sweetness.

    Hành tây chuyển sang màu caramel đẹp mắt khi tôi nấu chúng ở nhiệt độ thấp và chậm, tận dụng hết vị ngọt tự nhiên của chúng.