đã kết nối
/kəˈnektɪd//kəˈnektɪd/"Connected" traces its roots back to the Latin word "conectere," meaning "to bind together." This word itself combines "con-" (with) and "nectere" (to bind). Over time, "conectere" evolved into "connectere" in Middle English, ultimately becoming the modern "connected." The word's original sense of physical connection has expanded to encompass abstract relationships and the idea of being linked together in various ways.
Bộ định tuyến Wi-Fi mới đã kết nối thành công máy tính xách tay, điện thoại thông minh và TV thông minh của tôi, cho phép tôi phát trực tuyến video và làm việc cùng lúc.
Internet vạn vật (IoT) đã kết nối nhiều thiết bị như bộ điều chỉnh nhiệt độ, đèn và ổ khóa, giúp ngôi nhà của chúng ta thông minh hơn và tiện lợi hơn.
Bước chân của người chạy chạm xuống mặt đường khi cô ấy phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình tại cuộc chạy marathon.
Những chiếc ô tô điện được kết nối với mạng lưới trạm sạc rộng lớn, giúp những chuyến đi đường dài trở nên khả thi hơn.
Máy pha cà phê được kết nối với điện thoại của tôi qua Bluetooth, cho phép tôi điều khiển từ xa và pha một tách cà phê ngay khi tôi thức dậy.
Đồng hồ thông minh sẽ thông báo cho người dùng về các cuộc gọi và tin nhắn đến, giúp họ luôn được kết nối.
Những người chơi trò chơi này được kết nối thông qua chiến lược, tiếng cười và sự cạnh tranh lành mạnh, mang lại trải nghiệm thú vị và hấp dẫn cho tất cả mọi người tham gia.
Các nhà ga đường sắt được kết nối thông qua mạng lưới đường sắt tốc độ cao, cho phép hành khách di chuyển thoải mái và nhanh chóng giữa các thành phố.
Phản hồi do người cố vấn cung cấp sẽ liên quan đến sự tiến bộ của người học, hướng dẫn họ đến kết quả thành công.
Các chuyển động của vũ công được kết nối thông qua sự đồng bộ và biểu diễn cùng nhau như một khối, tạo nên ấn tượng lâu dài cho khán giả.