Definition of chivalrously

chivalrouslyadverb

một cách hào hiệp

/ˈʃɪvlərəsli//ˈʃɪvlərəsli/

The adverb "chivalrously" has its roots in the medieval concept of chivalry, which emphasized bravery, honor, and courtesy towards women, the weak, and the defenseless. The word "chivalrously" is derived from the Old French word "chevalerie," meaning "knighthood" or "chivalry," and the suffix "-ly," which forms an adverb. In the 15th century, the word "chivalrously" emerged to describe behavior that was characteristic of a chivalrous knight, such as showing respect, kindness, and bravery towards others. Over time, the word took on a broader meaning, encompassing any action or behavior that demonstrated courage, honor, and courtesy. Today, "chivalrously" is used to describe acts of kindness, respect, and heroism towards others.

Summary
typephó từ
meaninghào hoa, hào hiệp
namespace
Example:
  • The knight rode into battle, chivalrously defending the honor of his lady love.

    Chàng hiệp sĩ cưỡi ngựa ra trận, anh dũng bảo vệ danh dự cho người phụ nữ mình yêu.

  • The gentleman opened the door for the lady, chivalrously escorting her into the building.

    Người đàn ông mở cửa cho người phụ nữ và lịch thiệp hộ tống cô vào tòa nhà.

  • The police officer helped the elderly woman across the street, chivalrously showing her kindness and respect.

    Viên cảnh sát đã giúp bà lão băng qua đường, thể hiện lòng tốt và sự tôn trọng một cách hào hiệp.

  • The chef presented the dish to the queen, chivalrously bowing low in deference.

    Người đầu bếp dâng món ăn cho nữ hoàng và cúi chào một cách lịch thiệp để tỏ lòng tôn kính.

  • The man pulled out the chair for the woman, chivalrously signaling his gallant intentions.

    Người đàn ông kéo ghế cho người phụ nữ, thể hiện sự hào hiệp của mình.

  • The soldier fought bravely in battle, chivalrously protecting the civilians and prisoners of war.

    Người lính đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến, bảo vệ dân thường và tù nhân chiến tranh một cách hào hiệp.

  • The gentleman offered his hand to the lady as she got out of the car, chivalrously performing the traditional gesture.

    Người đàn ông đưa tay ra cho người phụ nữ khi cô bước ra khỏi xe, thực hiện cử chỉ truyền thống một cách lịch thiệp.

  • The friend carried the tired friend's backpack, chivalrously showing solidarity and support.

    Người bạn đeo ba lô cho người bạn mệt mỏi, thể hiện sự đoàn kết và ủng hộ một cách hào hiệp.

  • The celebrity held the door open for the fan, chivalrously showing courteousness and kindness.

    Người nổi tiếng đã giữ cửa cho người hâm mộ, thể hiện sự lịch thiệp và tử tế một cách hào hiệp.

  • The employee helped the manager with the heavy workload, chivalrously demonstrating loyalty and teamwork.

    Nhân viên này đã giúp người quản lý giải quyết khối lượng công việc lớn, thể hiện lòng trung thành và tinh thần làm việc nhóm một cách hào hiệp.