một cách lịch lãm
/ˈdʒentlmənli//ˈdʒentlmənli/The word "gentlemanly" stems from the Old French word "gentilhomme," meaning "nobleman." This term evolved into "gentleman" in English during the Middle Ages, signifying someone of good birth and breeding. The "-ly" suffix denotes a manner or characteristic, so "gentlemanly" signifies conduct and qualities associated with a gentleman, such as courtesy, chivalry, and respect. It reflects a historical understanding of social hierarchy and the expected behavior of those considered noble.
Thái độ cư xử lịch thiệp của hành khách trên tàu du lịch thật đáng khen ngợi, đặc biệt là khi biển động.
Cách cư xử lịch thiệp của người chồng đã để lại ấn tượng sâu sắc cho những người thân yêu của vợ khi họ nhìn anh mở cửa xe và giúp cô vào trong.
Vận động viên này đã thể hiện tinh thần lịch thiệp khi chúc mừng đối thủ sau một trận đấu khó khăn.
Thái độ lịch thiệp của đầu bếp góp phần làm tăng thêm uy tín của nhà hàng, nơi đòi hỏi dịch vụ ở mức cao nhất.
Mặc dù thua trận, cầu thủ này vẫn thể hiện thái độ lịch thiệp khi bắt tay đối thủ.
Phong thái lịch thiệp của người đàn ông lớn tuổi này khiến tất cả những ai gặp ông đều phải kính trọng và ngưỡng mộ.
Hành động lịch sự khi đề nghị xách túi cho một người phụ nữ là phép lịch sự vẫn còn tồn tại trong thế giới hiện đại.
Sự hiện diện lịch thiệp của vị doanh nhân trong phòng họp đã ảnh hưởng đến các đồng nghiệp noi theo tấm gương của ông.
Lòng hiếu khách của người chủ nhà lịch thiệp đảm bảo rằng khách của ông rời khỏi nhà trong sự hài lòng và vui vẻ.
Những giá trị lịch thiệp và tôn trọng phụ nữ thời xưa vẫn còn đúng trong thế giới ngày nay, như được thể hiện qua nhiều cá nhân có tấm lòng cao thượng.