Definition of courageously

courageouslyadverb

can đảm

/kəˈreɪdʒəsli//kəˈreɪdʒəsli/

The word "courageously" has its roots in Old French, where it is derived from the phrase "courtoisement" which means "courtesy" or "gentlemanly behavior." This phrase was used to describe the respectable and noble manner of behaving, which included bravery and gallantry. In the 15th century, the word "courteous" was borrowed into Middle English, and it was used to describe good breeding, manners, and noble behavior. The suffix "-ly" was added to form the adjective "courageously", which means acting with courage, bravery, and strength of heart. Today, the word "courageously" is used to describe someone who shows fearless and determined behavior in the face of danger or adversity. Whether in battle, sports, or everyday life, acting courageously requires a strong sense of inner strength and conviction.

Summary
typephó từ
meaningcan đảm, dũng cảm
namespace
Example:
  • Susie bravely faced the lion that had been terrorizing the village, firing a tranquilizer dart and safely relocating the big cat to a sanctuary.

    Susie đã dũng cảm đối mặt với con sư tử đang hoành hành trong làng, bắn một mũi tên gây mê và di dời con sư tử lớn này đến một khu bảo tồn một cách an toàn.

  • The firefighter charged into the burning building, courageously leading the way to rescue any trapped victims.

    Người lính cứu hỏa lao vào tòa nhà đang cháy, dũng cảm dẫn đầu để giải cứu những nạn nhân bị mắc kẹt.

  • Despite her fear, Lily swam towards the sinking ship, her bravery saving countless lives in the nick of time.

    Bất chấp nỗi sợ hãi, Lily vẫn bơi về phía con tàu đang chìm, lòng dũng cảm của cô đã cứu được vô số sinh mạng trong phút chốc.

  • The mountaineer climbed the towering Himalayan peaks, defying the harsh elements and physical challenges with heroic courage.

    Người leo núi đã leo lên những đỉnh núi cao chót vót của dãy Himalaya, bất chấp thời tiết khắc nghiệt và thử thách về thể chất bằng lòng dũng cảm anh hùng.

  • The surgeon operated skillfully and meticulously, rapidly controlling the bleeding from the gunshot wound with impressive courage.

    Bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật một cách khéo léo và tỉ mỉ, nhanh chóng cầm máu từ vết thương do súng bắn với lòng dũng cảm đáng kinh ngạc.

  • Ana continued to sing her heart out, petrified by the spotlight, but her magnificence overcame her apprehension, leaving the audience in awe.

    Ana vẫn tiếp tục hát hết mình, mặc dù sợ hãi trước ánh đèn sân khấu, nhưng sự tuyệt vời của cô đã vượt qua nỗi sợ hãi, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The soldier marched through heavily-guarded enemy territory, his bravery honored by his comrades and his country.

    Người lính hành quân qua lãnh thổ địch được canh gác nghiêm ngặt, lòng dũng cảm của anh được đồng đội và đất nước tôn vinh.

  • The chef fearlessly crafted a menu of exotic dishes that dazzled even the most discriminating food critics with his astounding courage.

    Người đầu bếp đã không ngần ngại tạo ra một thực đơn gồm những món ăn kỳ lạ khiến ngay cả những nhà phê bình ẩm thực khó tính nhất cũng phải kinh ngạc vì lòng dũng cảm đáng kinh ngạc của mình.

  • The scientist faced scrutiny and contempt from her peers, but her fortitude and her insights paved the way for a groundbreaking discovery.

    Nhà khoa học này phải đối mặt với sự giám sát và khinh miệt từ đồng nghiệp, nhưng lòng kiên cường và hiểu biết sâu sắc của bà đã mở đường cho một khám phá mang tính đột phá.

  • Alex spoke up despite being locked in the prison of self-doubt, courageously sharing his opinions before his class, instilling a newfound confidence in himself and his peers.

    Alex đã lên tiếng mặc dù bị nhốt trong ngục tù của sự tự ti, dũng cảm chia sẻ quan điểm của mình trước lớp, truyền cho anh sự tự tin mới vào bản thân và bạn bè.