vô tư
/ˈselfləsli//ˈselfləsli/The word "selflessly" is an adverb that means to act without regard for oneself and for the benefit of others. The word has a rich history, dating back to the 14th century. "Selfless" is believed to have originated from the Old English words "self" meaning "alone" and "lēss" meaning "without". The adjective "selfless" emerged in the 14th century, meaning without selfishness or concern for one's own interests. The adverb "selflessly" was derived from the adjective "selfless" in the 17th century. It was initially used in the sense of acting with selflessness, and later came to signify acting without regard for one's own interests or personal gain. The word gained popularity in the 19th and 20th centuries, particularly in the context of literature, poetry, and Christianity, where selfless acts were often valorized.
Bà đã nhường chỗ ngồi của mình trên xe buýt cho một hành khách lớn tuổi một cách vô tư, không mong đợi được đền đáp hay công nhận.
Người lính cứu hỏa tình nguyện đã liều mạng sống của mình để cứu những người lạ trong tòa nhà đang cháy, thể hiện một hành động dũng cảm thực sự.
Nghệ sĩ đã tổ chức một buổi hòa nhạc miễn phí tại công viên dành cho trẻ em nghèo, thể hiện lòng vị tha và lòng tốt đối với những người kém may mắn.
Giáo viên này dành nhiều giờ sau giờ học để kèm cặp những học sinh gặp khó khăn mà không yêu cầu bất kỳ khoản thù lao nào, thể hiện sự vị tha và tận tâm với việc học của các em.
Vận động viên này đã quyên góp toàn bộ tiền lương của mình cho một tổ chức từ thiện hỗ trợ thanh thiếu niên có hoàn cảnh khó khăn, thể hiện lòng vị tha và sự hào phóng vượt xa mong đợi.
Người phụ nữ lao vào tòa nhà đang cháy để cứu con mèo của hàng xóm, thể hiện lòng vị tha và sự quan tâm sâu sắc của mình đối với người khác.
Bác sĩ đã làm việc không biết mệt mỏi nhiều ngày đêm để điều trị cho bệnh nhân, không nghỉ ngơi hay đòi hỏi bất kỳ sự công nhận nào, thể hiện sự vị tha và tận tụy với nghề.
Đầu bếp đã chuẩn bị và giao bữa ăn đến các nơi trú ẩn cho người vô gia cư vào mỗi cuối tuần, thể hiện lòng vị tha và sự hào phóng đối với những người đang phải đối mặt với nạn đói.
Huấn luyện viên đã cung cấp các buổi tập miễn phí cho những trẻ em kém may mắn không đủ khả năng chi trả, thể hiện lòng vị tha và cam kết xây dựng cộng đồng vững mạnh hơn.
Tác giả đã quyên góp tiền bản quyền cho một tổ chức từ thiện hỗ trợ nghiên cứu ung thư, thể hiện lòng vị tha và lòng trắc ẩn đối với những người mắc căn bệnh này.