Definition of centrality

centralitynoun

tính trung tâm

/senˈtræləti//senˈtræləti/

The word "centrality" has its roots in Latin and Greek languages. The Latin word "centrum" means "center" or "middle", and the Greek word "κέντρα" (kentra) also means "center". The concept of centrality is rooted in the idea of being at the heart or middle of something, whether it's a geometric shape, a social network, or a system. The word "centrality" as we know it today is a relatively recent coinage. It emerged in the 17th century in the context of mathematics and geometry, where it referred to the point or location that is equidistant from all other points in a shape or figure. Over time, the concept of centrality expanded to other fields, such as sociology, economics, and computer science, where it refers to the relative importance or influence of a node, actor, or entity within a network or system.

Summary
typedanh từ
meaningtình trạng ở trung tâm
meaningxu hướng đứng ở trung tâm
namespace
Example:
  • The city's centrality has made it a major transportation hub, connecting nearby towns and cities.

    Vị trí trung tâm của thành phố đã biến nơi đây thành trung tâm giao thông chính, kết nối các thị trấn và thành phố lân cận.

  • The author's centrality in the literary community has led to numerous prestigious awards and accolades.

    Vai trò trung tâm của tác giả trong cộng đồng văn học đã mang lại nhiều giải thưởng và danh hiệu danh giá.

  • The school's centrality in the community has resulted in strong partnerships with local businesses and organizations.

    Vị trí trung tâm của trường trong cộng đồng đã tạo nên mối quan hệ đối tác chặt chẽ với các doanh nghiệp và tổ chức địa phương.

  • Researchers have identified a central protein in the cell's operation, which has led to exciting new discoveries in the field of medicine.

    Các nhà nghiên cứu đã xác định được một loại protein trung tâm trong hoạt động của tế bào, dẫn đến những khám phá mới thú vị trong lĩnh vực y học.

  • The social media platform's centrality in modern communication has made it a target for government regulation and scrutiny.

    Vai trò trung tâm của nền tảng truyền thông xã hội trong giao tiếp hiện đại đã khiến nó trở thành mục tiêu giám sát và quản lý của chính phủ.

  • The play's central theme of identity explores the complex relationships between characters and their senses of self.

    Chủ đề trung tâm của vở kịch về bản sắc khám phá mối quan hệ phức tạp giữa các nhân vật và ý thức về bản thân của họ.

  • The centrality of friendship in the author's writing style elevates the significance of interpersonal bonds in daily life.

    Tính trung tâm của tình bạn trong phong cách viết của tác giả nâng cao tầm quan trọng của mối quan hệ giữa các cá nhân trong cuộc sống hàng ngày.

  • The equal centrality of both genders in the story's characters challenges traditional gender roles and expectations.

    Vai trò trung tâm ngang nhau của cả hai giới trong các nhân vật của câu chuyện thách thức các vai trò và kỳ vọng truyền thống về giới tính.

  • The city's central location has made it a preferred destination for tourists looking to explore the surrounding regions.

    Vị trí trung tâm của thành phố khiến nơi đây trở thành điểm đến ưa thích của khách du lịch muốn khám phá các khu vực xung quanh.

  • The research paper's central argument posits a new perspective on a long-standing philosophical debate.

    Luận điểm chính của bài nghiên cứu đưa ra góc nhìn mới về cuộc tranh luận triết học lâu đời.