Definition of primary

primaryadjective

nguyên thủy, đầu tiên, thời cổ đại, nguyên sinh

/ˈprʌɪm(ə)ri/

Definition of undefined

The word "primary" has its roots in the Latin language. The Latin word "primarius" means "first" or "chief," and is derived from "primus," which means "first" or "earliest." In English, the word "primary" was first used in the 15th century to mean "of or relating to the first rank or degree" or "of or relating to the earliest or most fundamental stage." In the 17th century, the word "primary" took on a new meaning in the context of mathematics and science, applying to the first or most fundamental principles or quantities. For example, a primary color is one that cannot be created by mixing other colors together, and primary statistics refers to the statistical methods used to analyze the most fundamental characteristics of a population. Today, the word "primary" is used in a wide range of contexts, including education, politics, and science, to refer to the most fundamental or basic aspect of something.

Summary
type tính từ
meaningnguyên thuỷ, đầu, đầu tiên
exampleprimary rocks: đá nguyên sinh
meaninggốc, nguyên, căn bản
examplethe primary meaning of a word: nghĩa gốc của một từ
meaningsơ đẳng, sơ cấp
exampleprimary school: trường sơ cấp
exampleprimary education: giáo dục sơ đẳng
exampleprimary particle: (vật lý) hạt sơ cấp
type danh từ
meaningđiều đầu tiên
exampleprimary rocks: đá nguyên sinh
meaningđiều chính, điều chủ yếu, điều căn bản
examplethe primary meaning of a word: nghĩa gốc của một từ
meaning(hội họa) màu gốc
exampleprimary school: trường sơ cấp
exampleprimary education: giáo dục sơ đẳng
exampleprimary particle: (vật lý) hạt sơ cấp
namespace

connected with the education of children between the ages of about five and eleven

liên quan đến việc giáo dục trẻ em trong độ tuổi từ khoảng năm đến mười một

Example:
  • primary teachers

    giáo viên tiểu học

  • primary education

    giáo dục tiểu học

Related words and phrases

main; most important; basic

chủ yếu; quan trọng nhất; nền tảng

Example:
  • our primary objective/goal/purpose

    mục tiêu/mục đích/mục đích chính của chúng ta

  • The primary aim of this course is to improve your spoken English.

    Mục đích chính của khóa học này là cải thiện khả năng nói tiếng Anh của bạn.

  • Our primary concern must be the children.

    Mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi phải là trẻ em.

  • Good healthcare is of primary importance.

    Chăm sóc sức khỏe tốt là điều quan trọng hàng đầu.

  • The film's primary focus is on two families.

    Trọng tâm chính của bộ phim là về hai gia đình.

  • What is the primary reason for global warming?

    Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu là gì?

Related words and phrases

developing or happening first; earliest

phát triển hoặc xảy ra đầu tiên; sớm nhất

Example:
  • Researchers are conducting studies to determine the primary causes of this phenomenon.

    Các nhà nghiên cứu đang tiến hành nghiên cứu để xác định nguyên nhân chính của hiện tượng này.

  • The disease is still in its primary stage.

    Bệnh vẫn đang ở giai đoạn đầu.