chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
/meɪn/The word "main" has a rich history. It originated from the Old English word "mannig", which meant "large", " chief" or " foremost". In Middle English (circa 1100-1500), the word "main" evolved to mean "primary", "principal", or "most important". By the 17th century, "main" took on additional meanings, including "chief", "principal", and "first-rate". The word further expanded to describe various concepts, such as: * A person's main goal or objective * The main part or body of something (e.g., a main street or a main course) * A primary or essential feature (e.g., a main issue or a main theme) Today, "main" is an essential word in the English language, with multiple meanings and connotations.
Kết quả chính của thí nghiệm là tuổi thọ trung bình của những người tham gia tăng đáng kể.
Trọng tâm chính của bài thuyết trình sẽ là phân tích tài chính của công ty.
Lập luận chính được trình bày trong bài viết là các nguồn năng lượng tái tạo nên thay thế nhiên liệu hóa thạch truyền thống.
Thách thức chính mà hệ thống chăm sóc sức khỏe phải đối mặt hiện nay là làm sao cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cao cho dân số già.
Nguyên nhân chính khiến dự án thất bại là do thiếu nguồn lực.
Nguồn doanh thu chính của công ty là doanh thu từ việc bán sản phẩm chủ lực.
Đối thủ chính ở vòng chung kết của giải đấu là một đấu thủ dày dạn kinh nghiệm, nổi tiếng là một đối thủ đáng gờm.
Rào cản chính ngăn cản nhóm hoàn thành nhiệm vụ là hệ thống liên lạc bị lỗi gây ra sự chậm trễ và thất vọng.
Sự kiện chính của tuần lễ là một lễ hội âm nhạc thu hút hàng ngàn người hâm mộ và nghệ sĩ biểu diễn từ khắp nơi trên thế giới.
Nhân vật chính trong cuốn sách là một người phụ nữ đã trải qua những nỗi kinh hoàng không thể diễn tả thành lời và phải tìm đường đi trong một thế giới vừa bí ẩn vừa nguy hiểm.