a thing or person that is the centre of interest or activity
một vật hoặc người là trung tâm của sự quan tâm hoặc hoạt động
- In rural areas, the school is often the focal point for the local community.
Ở vùng nông thôn, trường học thường là trung tâm của cộng đồng địa phương.
- He quickly became the focal point for those who disagreed with government policy.
Ông nhanh chóng trở thành tâm điểm chú ý của những người không đồng tình với chính sách của chính phủ.
- An outdoor performance of ‘Romeo and Juliet’ will be the focal point of the weekend.
Buổi biểu diễn ngoài trời của vở kịch ‘Romeo và Juliet’ sẽ là tâm điểm của tuần này.
- The focal point of the policy developed by the government was the construction of a rail network.
Trọng tâm của chính sách do chính phủ đưa ra là xây dựng mạng lưới đường sắt.
- The site manager acts as the focal point of the operation.
Người quản lý địa điểm đóng vai trò là đầu mối điều hành hoạt động.
- With wall hangings you can choose a bold, vivid effect that will be the focal point of the room.
Với đồ treo tường, bạn có thể chọn hiệu ứng đậm nét, sống động để làm điểm nhấn cho căn phòng.
a point at which waves of light, sound, etc. meet after reflection or refraction; the point from which waves of light, sound, etc. seem to come
điểm mà sóng ánh sáng, âm thanh, v.v. gặp nhau sau khi phản xạ hoặc khúc xạ; điểm mà sóng ánh sáng, âm thanh, v.v. dường như xuất phát