thảm khốc, thê thảm
/ˌkatəˈstrɒfɪk/The word "catastrophic" traces its roots back to the Ancient Greek word "katastrophe," which meant "overturning" or "sudden change." This word was originally used in theatrical contexts, referring to the final resolution of a play. Over time, "katastrophe" evolved into the English word "catastrophe," which retained its sense of sudden and significant change, but took on a more negative connotation, implying a disastrous or calamitous event. "Catastrophic" then emerged as an adjective describing something characterized by such a catastrophe.
causing many people to suffer
khiến nhiều người phải đau khổ
một trận động đất/lũ lụt/cháy rừng thảm khốc
Thảm họa thiên nhiên xảy ra ở khu vực này rất thảm khốc, khiến hàng ngàn người mất nhà cửa và cần được hỗ trợ.
Sự thất bại trong việc ra mắt sản phẩm mới của công ty là một thảm họa, dẫn đến tổn thất đáng kể về lợi nhuận và giảm mạnh giá trị cổ đông.
Chẩn đoán mắc dạng ung thư hiếm gặp và hung hãn này là một thảm họa đối với bệnh nhân vì bệnh có tiên lượng xấu và đòi hỏi phải áp dụng các phương pháp điều trị tích cực.
Cây cầu bị sập vào giờ cao điểm đã gây ra tình trạng tắc đường thảm khốc kéo dài nhiều giờ và làm gián đoạn thói quen sinh hoạt hàng ngày của hàng nghìn người đi làm.
Related words and phrases
causing a lot of problems for people
gây ra nhiều khó khăn cho người dân
một sự thất bại/sụp đổ/thất bại thảm khốc
một căn bệnh thảm khốc (= một căn bệnh tốn một số tiền rất lớn để điều trị)
Related words and phrases