Definition of appalling

appallingadjective

kinh hoàng

/əˈpɔːlɪŋ//əˈpɔːlɪŋ/

"Appalling" traces its roots back to the Old French word "apaller," meaning "to grow pale." This stemmed from the Latin "pallidus," meaning "pale." The concept of turning pale was associated with fear and horror, as it was a visible sign of distress. Over time, the meaning shifted from literal pallor to the feeling of shock, disgust, or dismay that caused it. By the 16th century, "appalling" was used to describe something causing fear or dread. The connection between physical paleness and emotional distress gave birth to the word we know today.

Summary
type tính từ
meaninglàm kinh hoảng, làm kinh sợ, làm kinh hãi, làm thất kinh; kinh khủng
namespace

extremely bad, especially from a moral point of view

cực kỳ xấu, đặc biệt là từ quan điểm đạo đức

Example:
  • The prisoners were living in appalling conditions.

    Các tù nhân phải sống trong điều kiện kinh khủng.

  • It was one of the most appalling atrocities of the war.

    Đó là một trong những tội ác kinh hoàng nhất của chiến tranh.

  • The regime has an appalling record on human rights.

    Chế độ này có một thành tích kinh khủng về nhân quyền.

  • The state of the burning building was appalling, with flames leaping out of every window.

    Tình trạng của tòa nhà đang cháy thật kinh hoàng, ngọn lửa bùng lên từ mọi cửa sổ.

  • The condition of the hospital's overcrowded wards was appalling, with patients lying on bare floors and basic medical equipment lacking.

    Tình trạng quá tải của các khoa trong bệnh viện rất kinh khủng, bệnh nhân nằm trên sàn nhà trống và thiếu thốn các thiết bị y tế cơ bản.

Related words and phrases

very bad; of very poor quality

rất tệ; có chất lượng rất kém

Example:
  • The bus service is appalling now.

    Dịch vụ xe buýt bây giờ thật kinh khủng.

Related words and phrases