Definition of calamitous

calamitousadjective

tai họa

/kəˈlæmɪtəs//kəˈlæmɪtəs/

The word "calamitous" has its roots in the Latin word "calamitas," meaning "misfortune" or "disaster." This word likely originated from the Greek word "kalamos," which referred to a "reed" or "cane." In ancient times, reeds were used for writing, and a "calamitas" could refer to the damage or loss of these valuable writing tools, symbolizing a loss of knowledge or communication. Over time, the word evolved to encompass any kind of misfortune or disaster, eventually becoming the adjective "calamitous," meaning "characterized by disaster."

Summary
type tính từ
meaningtai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ
namespace
Example:
  • The terrorist attack on the city was calamitous, resulting in the loss of numerous lives and causing extensive damage to the surrounding area.

    Cuộc tấn công khủng bố vào thành phố thật thảm khốc, cướp đi sinh mạng của nhiều người và gây ra thiệt hại to lớn cho khu vực xung quanh.

  • The cyclone that hit the coastal town was calamitous, leaving a trail of destruction in its wake and causing many residents to evacuate.

    Cơn bão đổ bộ vào thị trấn ven biển này thật thảm khốc, để lại hậu quả tàn khốc và khiến nhiều người dân phải sơ tán.

  • The stock market crash was calamitous, leading to the loss of billions of dollars in wealth and causing widespread panic among investors.

    Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán là một thảm họa, dẫn đến mất mát hàng tỷ đô la và gây ra sự hoảng loạn rộng rãi trong các nhà đầu tư.

  • The failure of the company's new product was calamitous, resulting in a significant loss of revenue and causing the business to fall behind its competitors.

    Sự thất bại của sản phẩm mới của công ty là một thảm họa, dẫn đến tổn thất đáng kể về doanh thu và khiến doanh nghiệp tụt hậu so với các đối thủ cạnh tranh.

  • The car accident that left the main character paralyzed was calamitous, forcing him to adapt to a new way of life and facing an uncertain future.

    Vụ tai nạn xe hơi khiến nhân vật chính bị liệt thật thảm khốc, buộc anh phải thích nghi với lối sống mới và đối mặt với tương lai bất định.

  • The discovery of a terminal illness was calamitous for the patient, leading to a series of difficult and emotional decisions about treatment and end-of-life care.

    Việc phát hiện ra căn bệnh nan y là một thảm họa đối với bệnh nhân, dẫn đến một loạt các quyết định khó khăn và đầy cảm xúc về việc điều trị và chăm sóc cuối đời.

  • The earthquake that struck the remote village was calamitous, making it difficult for rescue teams to reach survivors and causing many to suffer long-term physical and emotional trauma.

    Trận động đất xảy ra tại ngôi làng xa xôi này rất thảm khốc, khiến các đội cứu hộ khó tiếp cận được những người sống sót và khiến nhiều người phải chịu chấn thương về thể chất và tinh thần lâu dài.

  • The decision to go to war was calamitous, leading to the loss of countless lives, destabilizing the region, and causing lasting political and economic instability.

    Quyết định tham chiến là một quyết định tai hại, gây ra vô số sinh mạng, làm mất ổn định khu vực và gây ra tình trạng bất ổn chính trị và kinh tế kéo dài.

  • The spillage of toxic chemicals from the factory was calamitous, resulting in significant pollution of the environment and causing health problems for nearby residents.

    Việc tràn hóa chất độc hại từ nhà máy là thảm họa, gây ô nhiễm đáng kể cho môi trường và gây ra các vấn đề sức khỏe cho cư dân sống gần đó.

  • The series of financial scandals that rocked the company was calamitous, leading to the loss of trust and reputation among its stakeholders and causing significant financial and legal penalties.

    Hàng loạt vụ bê bối tài chính làm rung chuyển công ty thật thảm khốc, dẫn đến mất lòng tin và danh tiếng giữa các bên liên quan và gây ra các hình phạt tài chính và pháp lý đáng kể.