chưa từng có
/ʌnˈpresɪdentɪd//ʌnˈpresɪdentɪd/The word "unprecedented" stems from the Latin "praecedere," meaning "to go before." Adding the prefix "un-" signifies "not" or "the opposite of." Therefore, "unprecedented" literally means "not having happened before." It was first used in English in the 16th century, initially as a legal term referring to a situation with no legal precedent. Over time, it became a general term for something never seen or experienced before.
Năm 2020 mang đến những thách thức chưa từng có khi thế giới phải vật lộn với đại dịch toàn cầu.
Các vụ cháy rừng tàn phá miền Tây Hoa Kỳ năm nay có quy mô và sức tàn phá chưa từng có.
Suy thoái kinh tế do đại dịch gây ra đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp chưa từng có và khó khăn cho nhiều gia đình.
Quyết định rút khỏi Hiệp định Paris của Chính phủ Hoa Kỳ là một bước thụt lùi chưa từng có trong cuộc chiến chống biến đổi khí hậu.
Các cuộc biểu tình phản đối hành vi tàn bạo của cảnh sát nổ ra trên khắp cả nước vào mùa hè này có quy mô và cường độ chưa từng có.
Với tần suất ngày càng tăng của các thảm họa thiên nhiên trên toàn thế giới, các chuyên gia cảnh báo rằng chúng ta đang bước vào kỷ nguyên bất ổn môi trường chưa từng có.
Sự gia tăng gần đây của các ca mắc COVID-19 đã dẫn đến những hạn chế chưa từng có đối với các cuộc tụ tập công cộng và cuộc sống thường ngày.
Cuộc xung đột đang diễn ra ở Syria đã gây ra tình trạng di dời chưa từng có và khủng hoảng nhân đạo cho hàng triệu người.
Việc phát triển và phân phối vắc-xin phòng ngừa COVID-19 an toàn và hiệu quả sẽ là một thành tựu chưa từng có trong lịch sử y học.
Những căng thẳng xã hội và chính trị âm ỉ trong nhiều năm cuối cùng đã bùng nổ thành các cuộc biểu tình và bất ổn chưa từng có.