Definition of destructive

destructiveadjective

phá hoại

/dɪˈstrʌktɪv//dɪˈstrʌktɪv/

The word "destructive" comes from the Latin word "destructivus," which meant "causing destruction" or "destructive." In Old French, the word "destruens" was used to describe someone who caused destruction or devastation. In Middle English, the word "destruens" was used to describe someone who caused destruction or devastation, particularly in the context of war or battle. Over time, the meaning of "destructive" evolved to include anything that caused destruction or devastation, particularly in the context of natural disasters or technological advancements. Today, "destructive" is still used to describe anything that causes destruction or devastation, particularly in the context of natural disasters, technological advancements, or human actions. In summary, the word "destructive" originated in Old French from the Latin word "destructivus," which meant "causing destruction" or "destructive." Its original meaning described someone who caused destruction or devastation, but its meaning evolved to include anything that caused destruction or devastation.

Summary
type tính từ
meaningphá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt
examplea destructive war: cuộc chiến tranh huỷ diệt
examplea destructive child: đứa trẻ hay phá hoại (đồ vật)
meaningtiêu cực, không xây dựng (chính sách, lời bình...)
typeDefault_cw
meaningphá bỏ
namespace

causing destruction or damage

gây ra sự phá hủy hoặc hư hỏng

Example:
  • The war demonstrated the destructive power of modern weapons.

    Cuộc chiến đã chứng tỏ sức mạnh hủy diệt của vũ khí hiện đại.

  • the destructive effects of anxiety

    tác hại của sự lo lắng

  • Opencast coal mining is among the most environmentally destructive activities carried out in Wales.

    Khai thác than lộ thiên là một trong những hoạt động hủy hoại môi trường nhất được thực hiện ở xứ Wales.

  • The wildfire in the forest was destructive, leaving a trail of devastation in its wake.

    Đám cháy rừng trong rừng có sức tàn phá khủng khiếp, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.

  • The hurricane was a destructive force, tearing roofs off buildings and knocking down trees.

    Cơn bão có sức tàn phá khủng khiếp, làm tốc mái nhà và quật ngã cây cối.

Extra examples:
  • It was a very short-sighted and ultimately destructive plan.

    Đó là một kế hoạch rất thiển cận và cuối cùng mang tính hủy diệt.

  • These substances can be destructive to health.

    Những chất này có thể gây hại cho sức khỏe.

  • downright destructive behaviour

    hành vi phá hoại hoàn toàn

  • environmentally destructive policies

    chính sách hủy hoại môi trường

  • potentially destructive emotions

    những cảm xúc có khả năng phá hoại

Related words and phrases

negative or not helpful

tiêu cực hoặc không hữu ích

Example:
  • destructive behaviour/impulses/tendencies

    hành vi/xung động/khuynh hướng phá hoại

  • destructive emotions that fuel anger and self-pity

    những cảm xúc hủy diệt gây ra sự tức giận và tủi thân

  • They don't think about how damaging and destructive their words are.

    Họ không nghĩ đến lời nói của mình có tác hại và sức tàn phá như thế nào.

Related words and phrases