Definition of unmitigated

unmitigatedadjective

không được thừa nhận

/ʌnˈmɪtɪɡeɪtɪd//ʌnˈmɪtɪɡeɪtɪd/

"Unmitigated" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the word "mitigated," which comes from the Latin word "mitigare," meaning "to soften" or "lessen." Therefore, "unmitigated" essentially means "not softened" or "not lessened," highlighting the idea of something being absolute, complete, and without any mitigation or lessening of its intensity.

Summary
type tính từ
meaningkhông giảm nhẹ, không dịu bớt
meaning(thông tục) hoàn toàn, đặc, đại, thậm, chí
examplean unmitigated scoundrel: thằng đại xỏ lá
namespace
Example:
  • The celebrity's apology was an unmitigated disaster as it only made her previous actions seem worse.

    Lời xin lỗi của người nổi tiếng là một thảm họa hoàn toàn vì nó chỉ khiến những hành động trước đây của cô có vẻ tồi tệ hơn.

  • The accusations against the politician were an unmitigated lie; his record speaks for itself.

    Những lời buộc tội chống lại chính trị gia này hoàn toàn là lời nói dối; hồ sơ của ông đã tự nói lên điều đó.

  • The failure of the product launch was an unmitigated fiasco; we're still scratching our heads over what went wrong.

    Thất bại của việc ra mắt sản phẩm là một thảm họa không thể tránh khỏi; chúng tôi vẫn đang đau đầu vì không hiểu điều gì đã xảy ra.

  • The chaos that ensued during the concert was an unmitigated mess; the crowd was nearly rioting.

    Sự hỗn loạn xảy ra trong suốt buổi hòa nhạc thực sự nghiêm trọng; đám đông gần như nổi loạn.

  • The train delays were an unmitigated nightmare; passengers were left stranded for hours.

    Sự chậm trễ của tàu hỏa thực sự là cơn ác mộng; hành khách bị mắc kẹt trong nhiều giờ.

  • The entire campaign was an unmitigated disaster; it lost us more votes than it gained us.

    Toàn bộ chiến dịch là một thảm họa hoàn toàn; nó khiến chúng ta mất nhiều phiếu bầu hơn là được nhiều phiếu hơn.

  • The sales figures for our new product were an unmitigated disappointment; we're going to have to go back to the drawing board.

    Doanh số bán sản phẩm mới của chúng tôi thực sự gây thất vọng; chúng tôi sẽ phải quay lại vạch kế hoạch.

  • The critic's pan of the play was an unmitigated critique; we knew it wasn't perfect, but we didn't expect it to be that bad.

    Nhận xét của nhà phê bình về vở kịch là một lời chỉ trích không thể phủ nhận; chúng tôi biết nó không hoàn hảo, nhưng không ngờ nó lại tệ đến vậy.

  • The speaker's remarks were an unmitigated bombshell; we never could have predicted that he would say such a thing.

    Phát biểu của diễn giả thực sự là một quả bom tấn; chúng tôi không bao giờ có thể đoán trước được rằng ông sẽ nói một điều như vậy.

  • The announcer's stammer was an unmitigated stutter; we couldn't understand a word he was saying.

    Người dẫn chương trình nói lắp hoàn toàn; chúng tôi không thể hiểu một từ nào anh ta nói.