tụ điện
/kəˈpæsɪtə(r)//kəˈpæsɪtər/The word "capacitor" has its roots in the Latin words "capare" meaning "to take" and "capacitas" meaning "capacity". The term was first used in the early 19th century to describe a device that can store electrical charge. The concept of capacitors dates back to the 18th century, when scientists like Ewald Georg von Kleist and Andreas Ströhm discovered that a sweety bottle and a metal plate could store electrical charge. The term "condenser" was initially used, which was coined by German physicist Johann Christian Doppler in 1836. Later, the term "capacitor" became more widely accepted, particularly after the development of quantum mechanics in the early 20th century. Today, capacitors are a crucial component in many electronic devices, playing a key role in filtering, smoothing, and storing electrical energy.
Kỹ sư điện đã kết nối một tụ điện 00µF vào mạch để lưu trữ và giải phóng điện tích.
Trong quá trình thử nghiệm điện, kỹ thuật viên nhận thấy tụ điện có giá trị điện dung cao là 22.000µF.
Trang web của nhà sản xuất liệt kê nhiều giá trị tụ điện, bao gồm 5,6nF, nF và 47µF.
Sơ đồ mạch cho thấy kết nối song song của hai tụ điện 33µF, cho phép chúng hoạt động cùng nhau để lưu trữ và giải phóng điện tích.
Đại diện bán hàng giải thích rằng tụ điện polypropylene có giá trị ESR (Điện trở nối tiếp tương đương) thấp là 0,02Ω, giúp giảm tiếng ồn và cải thiện hiệu suất.
Nhóm kỹ sư đề xuất thay tụ gốm cũ bằng tụ tantali mới hơn, có kích thước nhỏ hơn và giá trị ESR thấp hơn.
Hệ thống điện kết hợp tụ điện polypropylene điện áp cao, thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng cung cấp điện.
Kỹ thuật viên đã kiểm tra tụ điện bằng máy đo LCR, máy này cung cấp số đo về điện dung, độ tự cảm và điện trở.
Tài liệu cung cấp điện chỉ rõ rằng mạch dao động phải sử dụng tụ điện 47µF với giá trị dung sai là ±%.
Tụ điện được đánh giá ở mức 0V ở tần số 20Hz, do đó phù hợp để sử dụng trong mạch điện xoay chiều.