điện áp
/ˈvəʊltɪdʒ//ˈvəʊltɪdʒ/The word "voltage" has its origins in the Latin word "volutura," which means "turning" or "rotation." This Latin word is derived from the verb "volvere," which means "to turn" or "to rotate." In the context of electricity, the concept of voltage refers to the potential difference or "electromotive force" that causes electric current to flow. The term "voltage" was first used in the 1880s by Scottish engineer James Clerk Maxwell, who used it to describe the potential difference between two points in a circuit. Over time, the term has become widely accepted and is now used internationally to describe the measure of electric potential difference.
Điện áp trong ổ cắm điện cao hơn bình thường một chút, khiến thiết bị hoạt động không bình thường.
Để đảm bảo an toàn cho các thiết bị điện tử, điều quan trọng là phải sử dụng bộ chuyển đổi có thể xử lý được điện áp ở quốc gia đích.
Cầu dao điện bị ngắt do điện áp tăng đột ngột, báo hiệu nguy cơ rò điện.
Điện áp trong vỏ NEMA đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế để ngăn ngừa điện giật.
Bộ điều chỉnh điện áp duy trì mức điện áp ổn định, ngăn ngừa sự dao động và hư hỏng cho thiết bị.
Điện áp cao đã tạo ra tia lửa làm cháy vật liệu dễ cháy, dẫn đến hỏa hoạn nghiêm trọng do điện.
Trạm sạc cung cấp điện áp tiêu chuẩn cho xe điện để giảm nguy cơ xảy ra sự cố khi sạc.
Tủ điện phân phối điện áp theo nhu cầu của lưới điện để duy trì hiệu suất tối ưu.
Máy phát điện dự phòng sẽ tự động bật khi điện áp xuống dưới mức nhất định, đảm bảo cung cấp điện liên tục.
Điện áp thấp trong tòa nhà đòi hỏi phải có hệ thống dây điện và thiết bị chuyên dụng để ngăn ngừa nguy cơ rò rỉ điện và chập mạch.